Examples of using Borderline in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chị thấy thế nào khi làm việc với Ariana Grande trong“ Borderline”?
Các video bombastic, bawdy, và borderline được xem tới hàng tỷ lần.
Các video bombastic, bawdy, và borderline được xem tới hàng tỷ lần.
họ phát hành" Borderline" là đĩa đơn….
Facebook sử dụng thuật ngữ“ borderline content” để mô tả những câu chuyện sẽ bị ảnh hưởng ở đây.
Borderline" đã được hát lại bởi một số nghệ sĩ
Borderline" đã được hát lại bởi một số nghệ sĩ
Phát hành đầu tiên của ban nhạc là album đôi A Summit Borderline/ A Drop Oceanic phát hành ngày 06 tháng 7 năm 2009.
Borderline Bar& Grill là quán bar theo phong cách phương Tây,
Borderline Bar& Grill là quán bar theo phong cách phương Tây,
Rối loạn nhân cách Borderline: Người thuộc nhóm này thường cảm thấy trống rỗng và bị bỏ rơi bất kể sự hỗ trợ của gia đình và cộng đồng xã hội.
Lucky Star, Borderline.
Cận cảnh tác phẩm Borderline.
Chúng tôi thường ghé quán Borderline cùng nhau.
người ở quán Borderline Bar and Grill ở Thousand Oaks,
Chúng tôi biết rằng cháu gái Alaina của chúng tôi là một trong những nạn nhân của vụ bắn súng đêm qua tại quán bar Borderline ở Thousand Oaks,” tuyên bố nói.
Chúng tôi biết rằng cháu gái Alaina của chúng tôi là một trong những nạn nhân của vụ bắn súng đêm qua tại quán bar Borderline ở Thousand Oaks,” tuyên bố nói.
Chúng tôi biết rằng cháu gái Alaina của chúng tôi là một trong những nạn nhân của vụ bắn súng đêm qua tại quán bar Borderline ở Thousand Oaks.
Chỉ vài tuần sau, 12 người khác cũng đã chết trong một vụ tấn công bằng súng tại quán Borderline Bar& Grill tại Thousand Oaks, California.
Chúng tôi biết rằng cháu gái Alaina của chúng tôi là một trong những nạn nhân của vụ bắn súng đêm qua tại quán bar Borderline ở Thousand Oaks,” tuyên bố nói.