Examples of using Borisov in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
chúng ta có kế hoạch cho chương trình vũ khí nhà nước sắp tới"- Borisov nói trong chuyến thăm" Nhà máy cơ khí- quang học Kazan".
Ngày 27 tháng 6, các đơn vị thiết giáp của Cụm tập đoàn quân Trung tâm Đức tiến đến ngoại ô Minsk.[ 4] Zhadov và Naumenko, thay vì tiếp tục đến Minsk từ Borisov, phải đi về phía đông nam đến chỉ huy sở của Phương diện quân Tây nằm tại một khu rừng gần Mogilev.
Khi bạn tua lại con đường Comet Borisov qua không gian,
địch từ tháng 1- 1942 và hoạt động trong quận Borisov thuộc vùng Minsk, Belorussia suốt trong 8 tháng,
Qua nhiều năm phục vụ trong ngành hải quan, Oleg Borisov đã được trao tặng các huy chương" Vì sự siêng năng"," Đối với dịch vụ trong hải quan" bằng III," Đối với dịch vụ trong hải quan" độ II," Đối với dịch vụ trong hải quan" I độ," Dịch vụ hải quan xuất sắc"," Cựu chiến binh của Dịch vụ Hải quan", bằng tốt nghiệp danh dự của SCC của Nga.
Luiz Adriano đã làm điều đó cho Shakhtar Donetsk trong các trận đấu với BATE Borisov vào ngày 21 tháng 10
sống mới' cho máy bay”, Phó Thủ tướng Nga Yuri Borisov nói với các phóng viên hôm 26- 2.
Được sản xuất bởi BORISOV, các kệ nội thất treo tường làm bằng gỗ lưỡi tro rắn
Ảnh: S. Borisov.
Thủ tướng hiện tại là Boyko Borisov.
Sao chổi Borisov bay tới hệ Mặt Trời.
Vào thứ năm tại Bate Borisov, tôi đã thi đấu.
Vào thứ năm tại Bate Borisov, tôi đã thi đấu.
Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho BATE Borisov.
Địa điểm Con sông Berezina gần Borisov( nay là Barysaŭ).
OFIS ARHITEKTI hoàn thành sân vận động khối phồng cho FC BATE Borisov.
Đó là sao chổi 2I/ Borisov, đến từ bên ngoài hệ mặt trời.
Thủ tướng Bulgaria Boyko Borisov đã rời hội nghị Brussels khi nghe tin này.
Quay lại, Borisov. Chúng ta cần phải bay thôi, anh có hiểu không?
Thủ tướng Bulgaria Boyko Borisov cũng tham dự buổi lễ.