Examples of using Bound in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
A girl who chants love at the bound of this world, với một cốt truyện khoa học viễn
Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus và Trường Giáo dục Kỹ năng sống Outward Bound Việt Nam đã trao tặng các suất học bổng
quận South Bound Brook, New Jersey,)[ 19659141]
với đường đi dự tính, khiến bóng bị bay ra ngoài bound hoặc rơi vào rough
Liên hoan phim quốc tế Toronto và Outward Bound Canada tại Evergreen BrickWorks,
với đường đi dự tính, khiến bóng bị bay ra ngoài bound hoặc rơi vào rough
Tên Truyện: BOUND SISTERS.
LEAVE, BOUND, INS, OUTS,
hướng dẫn BOUND và INTO và nhảy xa
Giới Hạn- Bound.
Giới Hạn- Bound.
In sách Bound xoắn ốc.
Viết bởi Fay Bound Alberti.
Bound Flame/ Hình ảnh.
Viết bởi Fay Bound Alberti.
Bound đẹp dã man.
Tư thế Reclined Bound Angle.
Xin chào, kiều nữ bound.
Viết bởi Fay Bound Alberti.
Viết bởi Fay Bound Alberti.