Examples of using Bowers in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
bao gồm Denon, Bowers& Wilkins,
Bowers đã áp dụng nguyên tắc của chiếc Ho 229
Sáng hôm sau, hai người lẻn vào nhà di động của Frank Bowers( Daniel Bonjour lồng tiếng),
Một số hiện vật được lựa chọn đang trên đường tới Bảo tàng the Bowers tại Santa Ana, California,
hệ thống âm thanh Bowers& Wilkins 3200 đô la,
thưởng thức âm nhạc tuyệt đẹp từ Hệ thống âm thanh Bowers and Wilkins.
nhờ vào sự hợp tác với Bowers và Wilkins.
các điều khoản đó có mặt, họ sẽ ghi đè luật bản quyền cho phép rõ ràng( xem Bowers v. Baystate Technologies).
bầu trời đầy sao, và một hệ thống âm thanh vòm Bowers& Wilkins Diamond được trang bị bộ khuếch đại 10 kênh,
Vào tháng Giêng 2008, hàng trăm nhân viên điều tra liên bang đã tiến hành những cuộc truy quét có phối hợp đối với LACMA, Bảo tàng châu Á- Thái Bình Dương, Bảo tàng Bowers ở Santa Ana và Bảo tàng Mingei ở San Diego, cộng với chín
Neill Tools, Bowers, Robert Sorby,
Bowers đã được miễn nhiệm
Viện Bảo Tàng Bowers nổi tiếng qua các đợt triển lãm đẳng cấp thế giới,
Hãng sản xuất B& W( BOWERS& WILKINS).
Đi nào Bowers.
Không. Bowers? Simon.
Viết bởi Jon Bowers.
Viết bởi Jon Bowers.
Rồi, gọi Bowers.
Simon.- Không. Bowers?