Examples of using Bradley in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trên Page Six có ảnh Bradley đi ăn kem.
Tôi lấy cho các cậu chiếc tăng Bradley nhé.
Bradley Cooper và Irina Shayk đã chính thức quyết định chấm dứt mối quan hệ của họ
Khi chúng tôi tiếp tục chuyến đi, con trai tôi, Bradley, đã nhìn lên mặt tôi lộ vẻ biết ơn và nói,“ Ba ơi, con rất vui vì ba đã cứu con khỏi té ngã.”.
Tác phẩm điêu khắc của Bradley được làm bằng những vũ khí thu thập được, cũng như của những người bị bắt giữ trong quá trình đấu tranh tội phạm.
cách Sân bay Quốc tế Bradley và Springfield 38 km
Ông Bradley đã từng nói:'' Có thể tôi đã là người phát minh ra tổ hợp phím này, nhưng Bill Gates mới là người làm cho nó trở nên nổi tiếng''.
Tháng/ 2009, Bradley dẫn chương trình Saturday Night Live trên radio,
James Bradley của tác giả người Úc tiểu thuyết biên niên sử nhiều thế hệ của một gia đình trong một thế giới ngày càng tàn phá.
Bradley được cấp 38 triệu USD thực hiện bộ phim
John McPhee nói rằng Bill Bradley thành công trong môn bóng rổ là nhờ khả năng thị giác đặc biệt của anh ta.
Năm 2011, Bradley tham gia bộ phim viễn tưởng Limitless dựa trên tiểu thuyết The Dark Fields của Alan Glyn ra mắt vào năm 2001.
Bradley từng hứng thú với chuyên ngành ngoại giao sau khi đi thử vai ở lớp Master ở Actors Studio và được James Lipton lựa chọn.
Bradley sinh ngày 5/ 1/ 1975 ở Philadelphia
Và nhà ga này còn kết nối với Tom Bradley International, cho phép hành khách dễ dàng tiếp cận với chuyến bay kết nối từ các nhà ga phía Nam.
Năm 2011, Bradley tham gia bộ phim viễn tưởng Limitless dựa trên tiểu thuyết The Dark Fields của Alan Glyn ra mắt vào năm 2001.
Phía nam của Montgomery, đội quân của Bradley cũng đang di chuyển về phía đông, tìm một tuyến đường vượt sông.
Bradley… Cô ấy làm cũng được nhưng không xuất sắc
Quay lại quá trình Bradley trưởng thành muốn chia sẻ. À này, cháu nghe nói bác đã làm một đoạn phim.
Khi tôi mới bắt đầu nói về ví dụ Bradley, Petrie, Dumais