Examples of using Brandy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi sẽ nhận một chai Brandy, nếu ông có lòng.
Brandy, thưa ông. Sáng nay tôi gặp toàn những bọn khốn, Brandy. .
Brandy đấy. Tôi biết.
Tôi sẽ nhận một chai Brandy, nếu ông có lòng.
Không- một brandy với soda!
Không, brandy. Cậu thích giai điệu ấy lắm nhỉ?
Brandy đấy. Tôi biết.
Brandy và Monica.
Brandy có 2 người.
Brandy là gì?
Brandy ở đâu vậy?”.
Cho tôi một Brandy!
Cognac là một dạng brandy.
Và một chai brandy.
Cho tôi một Brandy!
Hay chuyện đó chỉ có được nhờ một chai brandy bị bể?
Ca sĩ yêu thích: Brandy.
Nhưng phong trào này lại nhanh chóng bị kết thúc bởi những người chỉ uống Brandy.
Cognac là một dạng brandy.
Có thể là brandy.