Examples of using Brewer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
chủ yếu dựa vào các kỹ năng của các pháp sư hoặc brewer, cũng như các phụ gia khác đôi khi thêm vào và mục đích của buổi lễ.
Lili Reinhart và Madeline Brewer.
Mặc dù“ bạn sẽ không bao giờ đẩy mình vào những khó khăn về mặt kinh tế khi chịu khó dành dụm tiền”, theo Brewer, nhưng“ bạn lại thua lỗ khi xét chi phí cơ hội nếu cứ để tiền nằm đấy… đặc biệt là nếu nó cứ nằm mãi trong một tài khoản không có chút đồng lãi nào”.
Mặc dù“ bạn sẽ không bao giờ đẩy mình vào những khó khăn về mặt kinh tế khi chịu khó dành dụm tiền”, theo Brewer, nhưng“ bạn lại thua lỗ khi xét chi phí cơ hội nếu cứ để tiền nằm đấy… đặc biệt là nếu nó cứ nằm mãi trong một tài khoản không có chút đồng lãi nào”.
Natalie Hinkel của Viện nghiên cứu Tây Nam và John Brewer của Đại học bang San Francisco- đã so sánh hàm lượng nguyên tố nặng của 24 hành tinh khổng lồ,
Natalie Hinkel của Viện nghiên cứu Tây Nam và John Brewer của Đại học bang San Francisco- đã so sánh hàm lượng nguyên tố nặng của 24 hành tinh khổng lồ,
Nó đã được đưa ra giả thuyết vào năm 1957 bởi Urey và Brewer rằng ion CO+,
Natalie Hinkel của Viện nghiên cứu Tây Nam và John Brewer của Đại học bang San Francisco- đã so sánh hàm lượng nguyên tố nặng của 24 hành tinh khổng lồ, mát mẻ với
TIN TỨC KC3W- ĐÃ TÌM THẤY NICK BREWER?
SEAN THOMMEN- HEAD BREWER Với một nhà sản xuất bia Mỹ đầu tiên trong đội- Sean Thommen từ Portland đã có hơn 15 năm kinh nghiệm kết hợp với nghề thủ công, từ nhà pha chế bia đến chuyên nghiệp.
Cô Brewer? Không.
Pia Brewer đây.
Đó là Ed Brewer.
Đừng lo, bà Brewer.
Tôi là Pia Brewer.
Đạo diễn: Craig Brewer.
Brewer còn sống ư?
Có người thấy Nick Brewer.
Irena, đây là Yeatman Brewer.
Thống đốc bang Arizona Jan Brewer.