Examples of using Briarcliff in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ông thuê để điều hành đơn vị y tế tại Briarcliff.
hài lòng đặt Briarcliff vào đôi tay tháo vát của con.
Đóng cửa Briarcliff.
Tôi sẽ rời Briarcliff.
Tôi sắp rời Briarcliff.
Cùng nhau đóng cửa Briarcliff.
Tìm khách sạn tại Briarcliff Manor.
Các khách sạn ở Briarcliff.
Những tù nhân khác ở Briarcliff.
Ông sẽ rời Briarcliff?
Không phải là Briarcliff.
Hỏa táng tại Briarcliff?
Bạn đã cam kết với Briarcliff.
Và nó không phải Briarcliff.
Nhưng bà đã đóng cửa Briarcliff.
Có lẽ ta nên gọi Briarcliff.
Hãy cho xe tới Briarcliff.
Cảnh sát đã đến Briarcliff tối qua.
Cô cần cho một chiếc xe tới Briarcliff.
Briarcliff là thùng rác của loài người.