Examples of using Brody in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ba chỉ không muốn thừa nhận trò Brody của con.
Khi họ đã đi khỏi, Brody nhìn đồng hồ.
Em đã biết lý do ta không tìm được Brody. Chào.
Khi thiết bị theo dõi Brody bị tháo xuống.
Rồi.- Mừng tới Lễ Rượu táo Mùa thu Nhà Brody.
Ta sẽ ko đi đâu cả. Ko, Brody.
Ta sẽ ko đi đâu cả. Ko, Brody.
Không, ý tôi là Brody.
Em đã biết lý do ta không tìm được Brody. Chào.
Anh ấy không có nhà. Brody đâu?
Tôi nghi ngờ Brody.
buộc tội Brody… Anh ấy say.
Ta phải thắng, kể cả chỉ để nhét nó vào mặt Brody.
Anh ấy không có nhà. Brody đâu?
Và rồi lái xe đến nhà Brody để trực.
Anh lên kế hoạch giết Brody.
Bọn tôi đã tìm thấy West. Brody đây.
Tôi nghi ngờ Brody.
buộc tội Brody.
Jaws( 1975)- Cá mập kề sát Brody.