BUỒN CHO in English translation

sad for
buồn cho
tiếc cho
thương cho
khổ đối với
sorry for
xin lỗi vì
tiếc cho
sorry vì
thương cho
buồn cho
tội cho
hối hận vì
bad for
xấu cho
tệ cho
hại cho
tốt cho
tồi cho
tiếc cho
tội cho
dở với
buồn cho
khổ cho
grieved for
đau buồn cho
đau lòng vì
khóc cho
tiếc thương cho
sorrow for
đau khổ cho
buồn với
phiền muộn cho
đau buồn cho
nỗi buồn cho
buồn rầu cho
sadly for
đáng buồn cho
thật không may cho
không may cho
đáng tiếc cho
grief to
buồn cho
đau buồn cho
đau khổ cho
sadness for
nỗi buồn cho
buồn bã cho
worse for
xấu cho
tệ cho
hại cho
tốt cho
tồi cho
tiếc cho
tội cho
dở với
buồn cho
khổ cho
sorrowful for
badly for
devastating for

Examples of using Buồn cho in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Buồn cho RIM.
Worse for RIM.
Cậu luôn ở bên tớ… vì cậu thấy buồn cho tớ hay chỉ thương hại tớ?
Because you feel bad for me, or do you just pity me?
Xấu hổ?- Anh thấy buồn cho em.
I'm embarrassing?- I feel bad for you.
Tất cả chúng ta đều cảm thấy buồn cho anh ta.
We all feel bad for him, bro.
Trời ơi, tôi cảm thấy buồn cho đứa trẻ.
Goodness, I feel bad for the kid.
mình cũng thấy rất buồn cho bạn.
feel so bad for you.
Thật buồn cho nhân loại”.
Sorrow to mankind.”.
Thật buồn cho Robbie.
Very painful for Robbie.
Con chỉ thấy buồn cho bố và buồn vì những gì bố đã đánh mất”.
I just feel so sad for him and what he's missing.”.
Buồn cho thành phố của tôi.
So sad for our city.
Anh thấy buồn cho Abby.
I feel so sorry for Abby.
buồn cho chính mình.
You feel sad for yourself.
Chị buồn cho Mary.
I feel sorry for Mary.
Tôi buồn cho một cô bé là tôi trước đây.
I feel bad for the girl I once was.
Nhưng tôi cũng buồn cho mẹ tôi.
But I also feel sorry for my mom.
Buồn cho thế sự vắng người hiền.
So sad for the missing owl.
Đây là điều rất buồn cho một nước lớn.
This is very annoying for a developed country.
Buồn cho đàn ông quá!
How much grief for men!
Buồn cho thành phố của tôi.
Mourning for our city.
Anh ta buồn cho tôi.
He is sad for me.
Results: 287, Time: 0.0936

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English