BUỒN VỀ in English translation

sad about
buồn về
buồn về việc
buồn bã về
đau buồn về
upset about
buồn về
khó chịu về
tức giận về
thất vọng về
bực về
lo lắng về
buồn bã về việc
giận về
buồn giận về chuyện
bad about
xấu về
tồi tệ về
tốt về
tệ về việc
buồn về
tệ hại về
náy về việc
không hay về
dở về
sorry about
xin lỗi về
tiếc về
buồn về
hối hận về
sorry về
saddened about
with sadness of
to be unhappy about
depressed to

Examples of using Buồn về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Damon, tôi cảm thấy buồn về những Người săn đã chết.
Damon, I feel so bad about the dead stalkers.
Mẹ buồn về chú Lucifer?
You're upset about Lucifer, aren't you?
Bố biết con buồn về ông Ernest.
I know you're upset about Ernest.
Tớ đâu thể không buồn về điều này, Elle.
I can't just not be upset about this, Elle.
Có gì buồn về điều đó?
What's sad about it?
Barcelona nhận tin buồn về Messi.
Barcelona Reportedly Unhappy about Messi Decision.
Vì vậy tôi rất buồn về châu Âu.
I am so sad for Europe.
Thống đốc bang Utah Gary Hart chia buồn về thảm kịch.
Utah Governor Gary Hart expressed sadness over the tragedy.
Vì vậy tôi rất buồn về châu Âu.
I really feel sorry for Europe.
Anh ấy nói anh ấy cũng hơi buồn về điều đó.
He said he felt a little frustrated over that, too.
Họ đã lãng phí nó, và nó đã buồn về tôi.
They have laid it waste, and it hath mourned for me.
Tôi và rất nhiều phóng viên khác hơi buồn về điều này.
Me and many other users are sick of this.
Cho đến thời điểm này, tôi vẫn buồn về câu chuyện đó.
Until now, I still feel sad about the story.
Đây là những gì tôi buồn về, tôi nghĩ.
This is what I am sad about, I thought.
Tôi đã không vui hay buồn về điều đó.
I wasn't happy or sad about it.
Tôi nghĩ, ngay giờ, ta nên buồn về một điều.
I think, right now, we should be upset about one thing.
Rồi, tôi biết cô buồn về Tim.
So I know you're upset about Tim.
Vòi hoa sen? Có gì buồn về điều đó?
Shower"? What's sad about it?
Sao anh lại có vẻ buồn về điều đó?
I mean, why do you seem so down about it?
Ít nhất con có thể giả vờ buồn về điều đó.
You could at least pretend to be sad about it.
Results: 181, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English