BUDDY in English translation

buddy
anh bạn
bạn thân
bạn hiền
ông bạn
rồi
bạn bè
cậu
bạn à
bạn ạ
ông anh

Examples of using Buddy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Be a Buddy” đã làm gì vào năm 2012?
S A: What did Be a Buddy do in 2012?
Đi nào, Buddy.
Come on, buddy.
NDSS kỷ niệm sinh nhật 10 năm chương trình Buddy Walk!
NDSS celebrated 10 years of the Buddy Walk®!
Phương thức này được gọi là Buddy System.
This is called a buddy system.
Tụi nó toàn là buddy system.
It is a buddy system.
Không," bud" có chữ" D" và" s" ở bên phải. Buddy' s Partly. Love.
No, bud."D"'s right. At Buddy's-- Audience: Party. Love.
Tôi yêu bạn Buddy!
I'm in love with Buddy!
Có thể là một vụ theo kiểu Buddy Boyle.
Could be a Buddy Boyle type thing.
Gần đây con toàn gặp Buddy. Thật ra.
Actually… I have been seeing quite a bit of Buddy.
Tớ ổn. Buddy đâu?
I'm okay. Where's Buddy?
Nó là Buddy 3000.
It's The Buddy 3000.
Em xin lỗi, Buddy.
I'm sorry, Bubby.
Chỉ bài tập thôi ạ. Em xin lỗi, Buddy.
Homework only. I'm sorry, Bubby.
Giữ nó, Buddy.
Hold on, buddy.
Vui khi được nói chuyện với anh ta- Okay, buddy.
Lt's great to talk to him.-Okay, bυddy.
Cỡi ngựa buddy.
Ride with Buddy.
Để lại thời gian để tiếp cận từng để tách buddy.
Leave the time to reach each one to separate the buddy.
Nhạc: Buddy Green.
Music by Buddy Green.
Lại đây, Buddy.
Come on buddy.
Buddy là robot mang tính xã hội đầu tiên có khả năng kết nối, bảo vệ và tương tác với mỗi thành viên trong gia đình.
BUDDY is the revolutionary companion that connects, protects, and interacts with each member of your family.
Results: 1642, Time: 0.0293

Top dictionary queries

Vietnamese - English