Examples of using Buford in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phineas cũng lo lắng Isabella sẽ bị thương khi Buford khổng lồ tiến đến cô, kể cả lúc
Phiên bản văn bản: Được coi là một trong những thị trấn nhỏ nhất của quốc gia, Buford nằm ở đông nam Wyoming giữa Cheyenne
Theo bản báo cáo của FBI, Taheb đã gặp gỡ nguồn tin bí mật vào hôm thứ Tư tại một bãi đậu xe ở Buford để đổi xe của họ lấy súng trường bán tự động, ba thiết bị nổ với kíp nổ điều khiển từ xa, tên lửa chống tăng.
Isabella, Buford, và Baljeet chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi vòng quanh thế giới,
Nhóm Fireside Girls với Baljeet, Buford và Ferb, những người giúp Phineas và Isabella đến với nhau ở sân sau,
Isabella xoa bụng của Buford bằng món đồ chơi chút- chít của Pinky để cậu có thể theo được mùi của Pinky, nhưng Buford lại đi theo mùi của người đưa thư.
đã bị bắt tại một ngôi nhà trong dãy 6000 Old Wood Hollow Way ở Buford.
Sammons, đã chuyển đến khu vực Buford, mua lại thành phố này vào ngày 31 tháng Giêng năm 1992,
hi vọng Buford sẽ là học sinh của mình,
đưa thị trấn Buford lên để đấu giá trên Ebay.
Twitter- Phòng Cảnh sát Gwinnett Các nhân viên kiểm soát động vật ở Quận Gwinnett, Georgia đã đáp lại lời kêu gọi một con chó lỏng chạy dọc theo một con phố ở thành phố Buford.
Một trong những người sáng lập là Đại tá Algernon S. Buford, thuộc Chatham,
Buford, thuộc Chatham,
Isabella, Buford, và Baljeet chạy tán loạn do những con sóc sin- sin,
Isabella, Buford và Baljeet, Phineas thấy Perry ở phía dưới của vách núi
Buford gợi ý là nhấn nút tự hủy để vô hiệu hóa hiệu ứng,
Trong tập phim hòa nhạc, Ginger ngồi phía sau Phineas, Buford và Baljeet ở chỗ ngồi thứ ba,
Lt; p> Nơi thờ phượng ở Bon Air bao gồm Buford Road Baptist,
Ferb khác biệt cho đến khi Irving thuyết phục cậu bằng cách khiến Buford Van Stomm
đây không có nghĩa là tất cả khi cậu còn làm những dự án cho Baljeet, Buford, Candace, Mẹ của cậu