Examples of using Butter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Son dưỡng môi SHEA BUTTER LIP BALM.
Dưới đây là quy trình sản xuất của ĐẠT BUTTER.
ĐẠT BUTTER là một doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam, hoạt động hướng đến mục
Tại sao butter?
Các Shea Butter.
Butter Là Trở lại.
Tôi thích Lee Butter.
Tôi thích Lee Butter.
Tại sao butter?
Shea butter cho tóc như.
Butter Là Trở lại.
Shea butter cho tóc làm.
Đó không phải Nutter Butter.
Cách dùng body butter.
Cách dùng body butter.
Shea butter cũng hoạt động tốt.
Tên gọi khác: Karite butter.
Cách sử dụng Body Butter.
Đi kiểm tra Peanut Butter và Jelly.
Shea butter cho tóc làm.