Examples of using Các hackers in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Theo đó, khi bạn chơi trò chơi hacker, bạn học cách ghi bàn chủ yếu dựa trên nền tảng các hackers khác nghĩ thế nào về kỹ năng của bạn( đây là lý do tại sao bạn không thực sự là một hacker cho đến khi khác hackers khác thường xuyên gọi bạn là một hacker).
Mức án này là một trong những mức án dài nhất dành cho tội phạm hacker- gửi ra một thông điệp mạnh tới các hackers trên toàn cầu rằng luật pháp Mỹ
còn bảo vệ hệ thống khỏi các hackers mà đã đánh cắp các thông tin truy cập của nhân viên.
Hiện tại, các hackers.
Hiện tại, các hackers.
Đầu tiên các hackers sẽ cố.
Cuộc sống bí ẩn của các hackers.
Ngăn chặn các hackers ăn cắp mật khẩu.
Steel Mountain, vấn đề nan giải của các hackers.
Giám đốc NSA kêu gọi sự giúp đỡ của các hackers.
Camera an ninh tại nhà có thể là lối vào cho các hackers.
Ngăn chặn thông tin của khách hàng bị đánh cắp bởi các hackers.
Bích Vân- Giám đốc NSA kêu gọi sự giúp đỡ của các hackers.
Ngăn chặn thông tin của khách hàng bị đánh cắp bởi các hackers.
Các hackers thường sử dụng các URL dài để gán thông tin truy cập database của bạn.
Nhưng một điều các hackers ghi xương khắc cốt rằng không phải hacker nào cũng là kẻ giữ cổng.
trang của bạn phải có nội dung- nó phải lý thú và/ hoặc hữu dụng cho các hackers khác.
Người ta tin rằng những emails này bị các hackers Nga ăn cắp có liên hệ đến các cơ quan tình báo quốc gia.
chúng tôi quá nhỏ để trở thành mục tiêu của các hackers.”.
Các hackers thường ở quốc tế,