CÁC LINK in English translation

link
liên kết
nối kết
mối liên hệ
mối quan hệ
liên quan
links
liên kết
nối kết
mối liên hệ
mối quan hệ
liên quan
links-you're

Examples of using Các link in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
khi khách hàng click qua các link này mua hàng, chủ trang web sẽ được hoa hồng.
check out these sites, they have affiliate link, when customers click through this link purchase, the site owner will receive the commission.
Ref có thể thông qua truyền miệng, các code đặc biệt được nhập trong quá trình đăng ký hoặc các link referral giới thiệu chương trình.
Referrals can be acquired through word-of-mouth, special codes entered during the signup process, or a referral link that identifies the program referrer.
Tất cả các link mà bạn thấy= các liên kết tới các bài viết khác trên những website khác.
All of those links you see= links to resources on other sites.
tìm các link và chuyển chúng đi hoặc là sửa nó.
find the link and remove or fix it.
RankBrain, nội dung và các link trỏ về trang web của bạn là 3 trong số các tín hiệu xếp hạng lớn nhất.
RankBrain, content and links that point to your site are three of the biggest ranking signals.
Loại content này chứa một số lượng lớn các link và anchor text quá được tối ưu hóa.
This content contained a high volume of links and overoptimized anchor text.
Tuy nhiên, các link trong toolbar sẽ thay đổi cho phù hợp với vai trò và khả năng của người dùng trên các trang web.
However, the links in the toolbar will change accordingly based on user's role and capabilities on the website.
Việc sử dụng các link trong Email là tác động chính cho việc chuyển giao từ Email của bạn vào trang web của bạn.
The use of links in email is the primary driver of traffic funneling from your email to your webpage.
Hướng dẫn này cung cấp các link đến các trang khác nhau của phần liên kết,
The guide provides the links to different pages of the affiliate section which may be helpful to both current
Vui lòng click vào các link để tới các phần mà bạn quan tâm.
Please click any of the links to go to the section you are interested in.
Tuy nhiên, bạn nên cẩn thận vì các link dạng đó có thể bị gãy bất cứ khi nào bạn có bất kỳ một chỉnh sửa nào trên trang của mình.
However, you need to be careful, since such links may get broken every time you make some adjustments on your site.
Và nhiều trong số các link đó là các trích dẫn, như là cái dưới đây từ Fox News.
Many of these links are citations, such as this one from Fox News.
Hãy xem các link dưới đây nếu bạn muốn xem thêm một số ví dụ tuyệt vời về infographic.
Take a look at the link below if you want to see some excellent examples of infographic.
Kiểm tra xem các link có hoạt động tốt và có đưa người dùng đến với trang thích hợp.
Verify whether the links are working well and if they take the user to the appropriate page.
Theo các link đến xem của tôi sexy bạn gái doing các piss session trên picnic.
Follow the link to see my sexy girlfriend doing the piss session on picnic.
Theo các link đến xem của tôi sexy bạn gái doing các piss session trên picnic GFsSEX 00: 56.
Follow the link to see my sexy girlfriend doing the piss session on picnic GFsSEX 00:56.
Chế độ silent mode khi tất các các link được bạn click vào sẽ được tự động lưu vào một thư mục mặc định.
Regime silent mode when all the links you click on will be automatically saved in a default folder.
Chúng đi theo các link web này do đó chúng mới có thể khám phá
They follow these link webs so that they can discover and archive as many relevant pages
Top: nếu bạn đang sử dụng frame, mở các link ở cấp cao nhất của hệ thống frame.
Top: if you're using frames, open the link at the top level of the frame system.
hoặc dùng các link bên dưới để nhảy đến phần cụ thể.
know about video marketing, or use the links below to jump to a specific section.
Results: 506, Time: 0.025

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English