CÁC MARKETER in English translation

marketer
nhà tiếp thị
marketing
nhà marketing
thị
marketers
nhà tiếp thị
marketing
nhà marketing
thị
marketing
tiếp thị

Examples of using Các marketer in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên, có một số ít các bí mật về Social Media Marketing- mà các Marketer không thích thừa nhận.
Still, there are a handful of dark secrets about social media that no marketer-- including myself-- likes to admit.
Các dữ liệu cho chúng ta thấy ai đang làm chủ ván bài và sự thật là tất cả các marketer cần nhận thức rõ ràng điều này.
Data tells you what's really moving the needle, and the truth is that every marketer needs to be conscious of it.
Hơn nữa, nội dung được nhấn mạnh, mang tính cấp bách, hối thúc các Marketer phải dừng ngay các hoạt động Email Marketing sai lầm.
Furthermore, the content is emphasized, urgent, urge to stop Marketer Email Marketing activities mistake.
Các Marketer đã giảm ngân sách quảng cáo của họ để tài trợ thêm cho Digital Marketing.
Of marketers have reduced their advertising budget to fund more digital marketing.
Chỉ có 36% các marketer sử dụng Instagram,
What's more, only 36% of marketers are using Instagram for business,
Các marketer cho rằng social media“ Rất quan trọng”,
Fifty-eight percent of marketers say social media is“Very important”,
Các marketer đã quen với việc sử dụng nền tảng phân tích Facebook sẽ dễ dàng sử dụng công cụ này.
Marketers who are accustomed to using the Facebook analytics platform will find it easy to use.
Các Marketer có kế hoạch thêm ứng dụng nhắn tin vào chiến lược nội dung của họ trong năm tới.
Of marketers plan to add messaging apps to their content strategy in the next year.
Như một kết quả, hầu hết các Marketer đang tăng ngân sách cho tiếp thị kỹ thuật số của họ để theo kịp với sự thay đổi này với hành vi người tiêu dùng.
As a result, most marketer's are increasing their digital marketing budgets to keep pace with this change in consumer behaviour.
Các Marketer đã sử dụng video nói rằng họ sẽ tiếp tục sử dụng hình thức này trong năm 2018.
Of marketers who already use video say they will continue to do so in 2018.
Các marketer đã sử dụng chiến lược influencer marketing đánh giá nó có hiệu quả.
Percent of the marketers who have used influencer marketing have found it to be effective.
Các Marketer nói rằng tăng tỷ lệ tương tác là chiến lược Email Marketing ưu tiên của họ.
Percent of marketers say increasing the engagement rate is their top email marketing priority.
Đã đến lúc các marketer bắt đầu tối ưu hóa trang web của mình để phục vụ tìm kiếm bằng giọng nói.
It's time for marketers to start optimizing their site for the new world of voice search.
Các marketer ưu tiên việc viết blog có khả năng nhận ROI tích cực nhiều hơn gấp 13 lần.
Marketers who prioritize blogging are 13 times more likely to have a positive ROI.
Các marketer bắt đầu ngay vào chiến thuật mà không phải là mục tiêu”- eMarketer báo cáo.
Percent of marketers start with tools and not with strategy.”- emarketer report.
59% các marketer tham gia phỏng vấn cho rằng họ sẽ tăng ngân sách sử dụng cho marketing nội dung trong năm 2016.
59% of the marketers interviewed say that they will increase spending on content marketing in 2016.
Một phần ba các marketer cho biết niềm tin họ đặt vào dữ liệu đã không thay đổi trong năm qua bởi vì“ không có gì thay đổi” trong nền tảng dữ liệu.
A third of marketers said their trust in data had not changed in the past year because“nothing has changed” in the data landscape.
Các Marketer nói rằng làm phong phú chất lượng dữ liệu liên hệ là rào cản quan trọng nhất của họ để đạt được thành công tiếp thị qua email.
Percent of marketers say enriching contact data quality is their most significant barrier to achieving email marketing success.
Bởi vậy, sau khi được yêu cầu gợi ý 5 bộ phim các marketer nên xem, tôi quyết định sẽ đưa ra những bộ phim không liên quan lắm tới marketing.
So, after being asked to share five must-see movies for marketers, I decided to focus on movies that have nothing to do with marketing.
LinkedIn thấy rằng chỉ bảy năm trước, số lượng các marketer liệt kê“ storytelling” trên hồ sơ của họ như là một kỹ năng đã lỗi thời.
LinkedIn found that just seven years ago the number of marketers listing“storytelling” on their profile as a skill was obsolete.
Results: 684, Time: 0.0658

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English