Examples of using Các modules in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
các quy định đặc biệt về đấu thầu CRE4.">1 của Pháp, đã được trang bị các modules năng lượng Mặt trời của Trina Solar có lượng khí thải carbon thấp.
Các modules gồm.
Importing các Modules cần thiết.
Việc cài các modules đều giống nhau cả.
Tất cả hàm được tách ra vào trong các modules.
Dòng ADAM- 6000 có các modules Ethernet I/ O modules. .
Các modules chính của một hệ thống quản trị doanh nghiệp.
Các modules WebAssembly sẽ định nghĩa hàm có thể được gọi từ JavaScript.
Nguyên lý này được áp dụng với các modules, các packages, hay libraries.
Chức năng của WebsiteBaker có thể được mở rộng qua các modules được tải về.
Tầng Data Access/ Integration bao gồm các modules: JDBC, ORM, OXM, JMS và Transaction.
Lệnh này sẽ cài đặt phiên bản mới nhất của PHp cũng như các modules kèm theo.
Để xác nhận sự điều hướng giữa các modules có liên quan trong ứng dụng là đúng yêu cầu.
Dòng ADAM- 4000 gồm các modules có thể cho phép 8 kênh analog vào và 4 kênh analog ra.
IOS và các modules riêng cho mỗi nền tảng để có tương tác trực tiếp với frameworks native và APIs.
Các Modules như SQLAlchemy giúp việc việc integrate SQL với các ngôn ngữ khác trở nên dễ dàng và nahnh chóng.
Các Modules như SQLAlchemy giúp việc việc integrate SQL với các ngôn ngữ khác trở nên dễ dàng và nahnh chóng.
Để sử dụng các modules chất lượng cao( mà thực sự là
Bạn cũng có thể truy cập vào marketplace có sẵn để tính hợp các modules quan trọng vào site như Yoast, Twitter, Shopify, và hơn thế nữa.