CÁC PHẦN KHÁC CỦA CƠ THỂ in English translation

other parts of the body
phần khác của cơ thể
các bộ phận khác của cơ thể
rest of the body
toàn bộ cơ thể
những phần khác của cơ thể
other part of the body
phần khác của cơ thể
các bộ phận khác của cơ thể

Examples of using Các phần khác của cơ thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
do đó bắt đầu lan ra các phần khác của cơ thể.
so begins to spread to other parts of the body.
Bấm huyệt là một thực hành tập trung vào niềm tin rằng các điểm cụ thể trên bàn chân của bạn tương ứng với các phần khác của cơ thể.
Reflexology is a practice that focuses on the belief that specific points on your feet correspond with other parts of your body.
lan rộng ra các phần khác của cơ thể trong hầu hết các trường hợp.
nearly 40 times larger, and spread to other parts of the body in most cases.
không lan ra các phần khác của cơ thể.
not spread to other parts of the body.
Điều này có thể loại bỏ khối u ban đầu, nhưng nó sẽ không loại bỏ ung thư đã lan sang các phần khác của cơ thể.
This can eliminate the original tumor, but it will not remove cancer that has spread to other portions of the body.
Nếu đã chạm vào, hãy cẩn thận rửa tay để giảm thiểu rủi ro lây bệnh cho các phần khác của cơ thể.
If you do touch one, carefully wash your hands to reduce the risk that you spread the infection to another part of your body.
Đừng để lớp mỡ dưới da đánh gục bạn- đây là một vài ý tưởng để giảm sự xuất hiện của lớp mỡ trên đùi và các phần khác của cơ thể.
Don't let cellulite get you down- here are some ideas for reducing the appearance of cellulite on thighs and other body parts.
tay, và các phần khác của cơ thể sử dụng chuyển động vòng tròn.
all over your face, neck, hands and other body parts using circular motions.
Do đó, việc lấy đi một phần hoặc toàn bộ dạ dày, ngăn chặn tế bào ung thư lan ra các phần khác của cơ thể là cần thiết.
It is therefore necessary to remove some or all of the stomach to prevent cancer cells spreading to other parts of the body.
thường không lan ra các phần khác của cơ thể.
tends to grow slowly without spreading to other parts of the body.
Ung thư da có thể chữa khỏi nếu được phát hiện trước khi nó lan rộng ra các phần khác của cơ thể.
Skin cancer may be cured if it is found before it spreads to other parts of the body.
cổ đã lan ra các phần khác của cơ thể, hoặc đã trở lại sau khi điều trị trước.
to treat head and neck cancer that has spread to other parts of the body, or has come back after prior treatment.
Số càng thấp, càng ít bệnh ung thư đã lan ra các phần khác của cơ thể.
The lower the number, the less the cancer has spread to other parts of the body.
còn cả các phần khác của cơ thể.
as well as the other parts of the body.
Bạn: Vậy chị có nghĩ chân mình ra nhiều mồ hôi hơn các phần khác của cơ thể?
Did you know that your feet sweat more than any other part of your body?
Nó cũng được sử dụng để điều trị ung thư cổ và cổ đã lan ra các phần khác của cơ thể, hoặc đã trở lại sau khi điều trị trước.
Head and neck cancer that has spread to other parts of the body, or has come back after prior treatment;
chúng hiếm khi lan ra các phần khác của cơ thể.
deeply into surrounding tissue, but they rarely spread to other parts of the body.
chúng có thể lan ra các phần khác của cơ thể.
face, but they can spread to other parts of the body.
vì nó rò rỉ ra các phần khác của cơ thể.
soon it was found to leak into other parts of the body.
Chúng dùng các xung động điện để tạo dẫn truyền thông tin giữa não và tất cả các phần khác của cơ thể.
They use electrical impulses to allow communication between the brain and all the other parts of the body.
Results: 136, Time: 0.0276

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English