CÓ HÀNG CHỤC in English translation

have tens
có hàng chục
there are tens
features dozens
gets tens
nhận được hàng chục
get dozens
contains tens
chứa hàng chục
have dozens
has tens
có hàng chục
there were dozens
had dozens
there were tens
there's dozens
having dozens
having tens
có hàng chục

Examples of using Có hàng chục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta có hàng chục ngàn biên tập viên,
We have tens of thousands of editors,
Có hàng chục ngàn phiếu giảm giá sẵn
There are tens of thousands of coupons that are available
Hiện nay các trường đại học của Mogi das Cruzes có hàng chục các khóa học mà nội dung và phương pháp giảng dạy- học tập liên tục được cập nhật và cải thiện.
Currently the University of Mogi das Cruzes has dozens of courses whose content and teaching-learning methods are continuously updated and improved.
TransPlan có hàng chục dự án để khám phá,
TransPlan features dozens of projects to explore, starting simple
Chúng tôi có hàng chục ngàn sinh viên trực tuyến tham dự lớp học từ khắp nơi trên thế giới.
We have tens of thousands of online students attending class from across the globe.
nó chỉ bắt đầu vào năm 1990 nhưng có hàng chục ngàn những người đam mê trên khắp thế giới.
extreme sports is kitesurfing, it only started out in 1990 but there are tens of thousands of enthusiasts around the world.
Xây dựng một blog có hàng chục nghìn lần truy cập trang mỗi tháng thể mất vài tháng, hoặc thậm chí nhiều năm kiên nhẫn.
Building a blog that gets tens of thousands of pageviews each month may take months, or even years of perseverance.
Nền tảng RPG này có hàng chục tài năng
This hardcore RPG features dozens of talents and spells,
hiện nay có hàng chục nghìn nhân viên trên khắp thế giới tại các quốc gia khác nhau.
Alphabet, and Facebook, now have tens of thousands of employees around the world, and there are some lucrative opportunities overseas.
Các công ty thực phẩm và nước giải khát có hàng chục chuyến hàng ngày từ các nhà cung cấp khác nhau.
Food and beverage companies get dozens of deliveries a day from different suppliers.
có hàng chục logo trong một loạt các kiểu dáng- từ thiết kế phẳng tối thiểu đến ảo giác quang học 3D.
It features dozens of logos in a variety of styles- from minimal flat designs to 3D optical illusions.
Đây là những người chỉ thể có hàng chục ngàn người theo dõi,
These are people who may only have tens of thousands of followers,
Công nghệ di động ngày nay có hàng chục, thậm chí hàng trăm ứng dụng để giúp bạn quản lý- và thậm chí hoàn thành- công việc một cách hiệu quả.
Today's mobile technology features dozens, if not hundreds of apps that will help you manage- and even accomplish- your tasks efficiently.
Đây là lý do tại sao một số người có hàng chục phẫu thuật thẩm mỹ, nhưng họ không bao giờ hài lòng với kết quả.
It's the reason some people get dozens of plastic surgeries, but are never satisfied with the outcomes.
Lý do bạn có hàng chục ngàn đô la trong các hóa đơn y tế là vì chúng tôi không cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho mọi người", các tác giả viết.
The reason you have tens of thousands of dollars in medical bills is that we don't provide medical care to everyone.
Ấn Độ, Pakistan và Israel mỗi nước đều có hàng chục đầu đạn hạt nhân, nhưng được biết kho
India, Pakistan and Israel each have dozens of warheads, but their stockpiles are believed to be only partly deployed,
Trò chơi có hàng chụchàng chục mảnh vũ khí và áo giáp độc đáo.
The game features dozens and dozens of unique pieces of weapon and armour.
Khó thấy hơn nhiều nữa là các lỗ đen khối lượng- sao, chúng có hàng chục khối lượng mặt trời.
Much more difficult to see are stellar-mass black holes, which have tens of solar masses.
Bạn phải làm như thế nào để lấy được sự chú ý của những người mà có hàng chục lời mời trên một tuần
How do you get the attention of people who get dozens of invitations per week
Tinder, một ứng dụng hẹn hò thuộc sở hữu của IAC, có hàng chục triệu người dùng hoạt động và hiện giá trị khoảng 3 tỷ USD.
Tinder, a dating app owned by IAC, has tens of millions of active users and is now worth about $3 billion.
Results: 726, Time: 0.291

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English