Examples of using Có link in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chuột có link của video đó ko?
Vẫn chưa có link nữa hả bác?
Tuần sau sẽ có link nhé!
Có link từ nhiều nguồn khác nhau( sự đa dạng của backlink).
Có link mới gửi cho mình với nhé.
Ai có link cho mình với thks!
Có link trong bài viết đó.
Không có link tới trang Facebook của nhà hàng.
Tìm các trang có link tới URL cũ.
Khi nào có link, chị sẽ ới em.
Mình không có link, sorry.
Một category có link đến trang category chỉ khi nó có nhiều công việc.
Ai có link cho mình cái tìm mãi mà ko thấy.
Tôi cũng có link mà các bạn cần=.
Có link của website nhưng hình như đã dẹp.
Vì không có link, tôi phải search.
Chú bảo không có link là sao?
Ông đã đọc bài viết có link ở dưới chưa?
Anh nào có link cái novel này ko?
Trên mạng có link nhưng chết hết cả rồi.