CÓ MỘT SỰ LỰA CHỌN in English translation

have a choice
có lựa chọn
có sự lựa chọn
phải lựa chọn
chọn
được lựa chọn
đã lựa chọn
còn lựa chọn
phải có một lựa chọn
there is a choice
has a choice
có lựa chọn
có sự lựa chọn
phải lựa chọn
chọn
được lựa chọn
đã lựa chọn
còn lựa chọn
phải có một lựa chọn
there's a choice
had a choice
có lựa chọn
có sự lựa chọn
phải lựa chọn
chọn
được lựa chọn
đã lựa chọn
còn lựa chọn
phải có một lựa chọn

Examples of using Có một sự lựa chọn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ồ, ở đây cô có một sự lựa chọn.
Oh, here you have a choice.
Để thư giãn, giải trí của bạn, bạn có một sự lựa chọn.
For your relaxation or entertainment, you have a choice.
Có một sự lựa chọn giữa Kiểm soát Thế giới và hủy diệt.
There was a choice between World Control and destruction.
Tôi sẽ nhưng chỉ có một sự lựa chọn để thực hiện.
I would have, but there's option to do so.
Bạn có một sự lựa chọn của hai xe gắn máy.
You have your choice of two powerful engines.
Có một sự lựa chọn của các chuyến du ngoạn?
Are there any choices of excursions?
Bạn có một sự lựa chọn của ba cấp độ khác nhau.
You have the choice of three different sizes.
Tất cả chúng ta đều thích có một sự lựa chọn.
We all like to have a choice.
Đây là cuộc sống của chúng tôi- chúng tôi có một sự lựa chọn.
This is our life- we do have a choice.
Những cô gái don don có một sự lựa chọn.
The Palestinians dont have the choice.
Bạn có một sự lựa chọn của mười một loài cá nước ngọt và mười hai cá nước mặn.
You have a choice of eleven species of freshwater and saltwater fish twelve.
Họ có một sự lựa chọn của các công ty phần mềm với các giải pháp trên nền tảng.
They have a choice of software companies with solutions on the platform.
Có một sự lựa chọn của sáu biến thể màu khác nhau cho các hiệu ứng ánh sáng, thể được lựa chọn trong trình đơn iDrive.
There is a choice of six different color variants for the lighting effects, which can be selected in the iDrive menu.
Nếu có một sự lựa chọn giữa nhiều index,
If there is a choice between multiple indexes,
Có một sự lựa chọn chúng ta đang thực hiện,
There's a choice we are making,
Có một sự lựa chọn trong số năm biến ghế sau khác nhau bao gồm một ghế điều hành với một góc tựa lưng.
There is a choice of five different rear seat variants including an Executive seat with a backrest angle.
Vậy khi có một sự lựa chọn giữa lĩnh vực tư nhân
So when there's a choice between a private sector or a government service,
Có một sự lựa chọn của các màu sắc khác nhau, để chiếc ghế phù hợp với môi trường xung quanh.
There is a choice of different colours, so that the chair matches the surroundings.
Nếu có một sự lựa chọn, đi cho áo giáp,
If there's a choice, go for the armor,
Có một sự lựa chọn của sáu biến thể màu khác nhau cho các hiệu ứng ánh sáng, thể được lựa chọn trong trình đơn iDrive.
There is a choice of six different colour variants for the lighting effects, which can be selected in the iDrive menu.
Results: 76, Time: 0.0634

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English