CŨNG HỌC in English translation

also learn
cũng học
cũng tìm hiểu
cũng biết
còn học được
cũng học được cách
cũng học hỏi được
còn học hỏi
còn biết
còn học cách
also study
cũng nghiên cứu
cũng học
còn nghiên cứu
also studied
cũng nghiên cứu
cũng học
còn nghiên cứu
also taught
cũng dạy
còn giảng dạy
còn dậy
cũng chỉ
also attended
cũng tham dự
cũng tham gia
cũng theo
còn tham dự
have learned
đã đọc
học được
đã tìm hiểu
đã học được
even learned
thậm chí học
thậm chí tìm hiểu
also learned
cũng học
cũng tìm hiểu
cũng biết
còn học được
cũng học được cách
cũng học hỏi được
còn học hỏi
còn biết
còn học cách
also learning
cũng học
cũng tìm hiểu
cũng biết
còn học được
cũng học được cách
cũng học hỏi được
còn học hỏi
còn biết
còn học cách
also learns
cũng học
cũng tìm hiểu
cũng biết
còn học được
cũng học được cách
cũng học hỏi được
còn học hỏi
còn biết
còn học cách
also studies
cũng nghiên cứu
cũng học
còn nghiên cứu
also teaches
cũng dạy
còn giảng dạy
còn dậy
cũng chỉ

Examples of using Cũng học in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
cũng học cưỡi ngựa.
She also learnt horse riding.
Cũng học để đánh giá bạn và mong đợi của bạn trong phiên giao dịch.
Learn also to evaluate you and your expectations in trading.
Tôi cũng học rất nhiều từ các MC đi trước.
I also learnt much from my first MOOC.
Cậu cũng học điều này từ à?”.
You also learnt this from the escort station?”.
Mình cũng học được tiếng Tây Ban Nha thông qua những đứa trẻ.
I am even learning Spanish with the kids.
Cậu cũng học điều này từ<< Trại giáo dưỡng>> à?”.
You also learnt this from the escort station?”.
cũng học chúng ta mà chạy.
He also trained me to run.
Bạn cũng học cách điện được tạo ra,
You will also learn how electricity is generated,
cũng học cách trở nên độc lập.
He has also learned how to be independent.
Tôi cũng học một ít tiếng Nga và tiếng Đức.
I have also studied German and Russian a bit.
Tôi cũng học Lịch sử Nghệ thuật.
I have also studied art history.
Vì thế ngày nào tôi cũng học tiếng Pháp và tiếng Anh.
In addition, I am learning Spanish and French everyday.
Phải không, cháu của tôi cũng học ở nơi đó.”.
Yes, and my son is also schooling there.”.
Chị cũng học rất nhiều từ những lần phỏng vấn như thế.
I have also learned so much from these interviews.
Tôi cũng học được cách làm persona.
I was also learning how to be a person.
Đồng thời em cũng học được cách cư xử với anh, chị.
I finally learned how to be afraid of you, brother.
Anh ấy cũng học ở Thụy Sĩ.
He has also studied in Switzerland.
Ông cũng học lịch sử với Leopold von Ranke.
He was a student of the historian Leopold von Ranke.
Alison cũng học ở đó.
Leonard was also studying there.
Bạn cũng học những điều cơ bản của quản trị kinh doanh.
You will also learn the basics of business administration.
Results: 418, Time: 0.0596

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English