CŨNG SẼ ĐƯỢC in English translation

will also be
cũng sẽ được
cũng sẽ là
cũng sẽ bị
cũng sẽ rất
cũng sẽ có
sẽ còn được
cũng sẽ nằm
would also be
cũng sẽ được
cũng sẽ là
cũng sẽ bị
cũng sẽ rất
cũng nằm
cũng sẽ có
will also get
cũng sẽ nhận được
cũng sẽ có
cũng sẽ có được
cũng được
còn được
cũng sẽ tìm
còn có
cũng nhận
cũng sẽ bị
cũng sẽ khiến
shall also be
cũng sẽ được
cũng phải được
cũng sẽ bị
cũng sẽ là
too will be
cũng sẽ được
cũng sẽ bị
cũng sẽ là
cũng sẽ rất
cũng sẽ có
will also receive
cũng sẽ nhận được
còn nhận được
cũng được
còn nhận
cũng nhận
sẽ được tặng thêm
cũng sẽ tiếp nhận
còn được
will likewise be
cũng sẽ được
sẽ tương tự như vậy là
cũng sẽ bị
will also gain
cũng sẽ có được
cũng sẽ đạt được
cũng sẽ nhận được
is also being
are also being

Examples of using Cũng sẽ được in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dữ liệu cũng sẽ được sử dụng cho mục đích nghiên cứu.
The data also is used for research purposes.
Những người có thẻ IRX cũng sẽ được hưởng lợi theo nhiều cách khác nhau.
Holders of IRX tokens will also benefit in a variety of ways.
Cũng sẽ được tuyển chọn.
It will also be selected.
Những phần đất này cũng sẽ được trả lại.
This land could be returned as well.
Các thông tin này cũng sẽ được tự động.
This information is also automatically saved.
Ba radar quan sát cũng sẽ được lắp đặt.
New search radars were also installed.
Việc trục xuất cũng sẽ được đẩy nhanh theo luật mới.
Revocation processes are also to be expedited under the new regulations.
Kế hoạch 2012 cũng sẽ được ĐHCĐ thảo luận và thông qua.
The 2014 budget was also discussed and approved.
Vụ án này cũng sẽ được chuyển giao cho FBI.
The case has also been forwarded to the FBI.
Cũng sẽ được chiếu ở Đài Loan
It will also be shown in Taiwan
Face ID cũng sẽ được cải tiến.
Face ID is also getting an upgrade.
Quần đảo Marshall cũng sẽ được đưa ra khỏi danh sách này.
The Marshall Islands has also been removed from that list.
Gas cũng sẽ được điều chỉnh cho việc thanh toán hóa đơn.
Gas is also going to be adjusted for bill setting.
Những chi phí này cũng sẽ được ước tính".
We look forward to reviewing those cost estimates as well.".
Nếu bạn có cholesterol cao, bạn cũng sẽ được hưởng lợi từ bơi lội.
If you have high cholesterol, you will also benefit from swimming.
Combat cũng sẽ được nhấn mạnh rất nhiều,
Combat is also going to be heavily emphasised,
Gas cũng sẽ được điều chỉnh để giải quyết hóa đơn.
Gas is also going to be adjusted for bill setting.
Mặt đồng hồ cũng sẽ được làm sạch và sửa chữa lại.
The four faces of the clock were also cleaned and repaired.
Người thuộc về Chúa cũng sẽ được vui hưởng ánh sáng vào giờ qua đời.
The Lord's people shall also enjoy light in the hour of death.
Chia 0.000001 cũng sẽ được bằng không.".
Divided by 0.000001 is also going to be equal to zero.".
Results: 4124, Time: 0.0776

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English