Examples of using Cũng sẽ được in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dữ liệu cũng sẽ được sử dụng cho mục đích nghiên cứu.
Những người có thẻ IRX cũng sẽ được hưởng lợi theo nhiều cách khác nhau.
Cũng sẽ được tuyển chọn.
Những phần đất này cũng sẽ được trả lại.
Các thông tin này cũng sẽ được tự động.
Ba radar quan sát cũng sẽ được lắp đặt.
Việc trục xuất cũng sẽ được đẩy nhanh theo luật mới.
Kế hoạch 2012 cũng sẽ được ĐHCĐ thảo luận và thông qua.
Vụ án này cũng sẽ được chuyển giao cho FBI.
Cũng sẽ được chiếu ở Đài Loan
Face ID cũng sẽ được cải tiến.
Quần đảo Marshall cũng sẽ được đưa ra khỏi danh sách này.
Gas cũng sẽ được điều chỉnh cho việc thanh toán hóa đơn.
Những chi phí này cũng sẽ được ước tính".
Nếu bạn có cholesterol cao, bạn cũng sẽ được hưởng lợi từ bơi lội.
Combat cũng sẽ được nhấn mạnh rất nhiều,
Gas cũng sẽ được điều chỉnh để giải quyết hóa đơn.
Mặt đồng hồ cũng sẽ được làm sạch và sửa chữa lại.
Người thuộc về Chúa cũng sẽ được vui hưởng ánh sáng vào giờ qua đời.
Chia 0.000001 cũng sẽ được bằng không.".