Examples of using Cắt dây in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
X 1550 mm thép máy khắc đột cắt dây tóm tắt và cấu hình.
Tôi sẽ không cắt dây.
Cô ta muốn cười ở đây Cá là cô ta tự cắt dây.
Dịch vụ truyền phát tốt nhất giúp bạn cắt dây.
Sao Công nương lại muốn kìm cắt dây kim loại?
Coi chừng.- Cắt dây.
Có người cắt dây.
Đóng gói và vận chuyển về các cuộn dây 3.0 x1500mm tùy chỉnh cắt dây.
Dịch vụ truyền phát tốt nhất giúp bạn cắt dây.
Đưa tôi kìm cắt dây.
Moo- Taek, cắt dây đi.
Tôi sẽ cắt dây.
Kìm cắt dây.
Đưa ta con dao. Cắt dây.
Tôi sẽ cắt dây.
Để lại kìm cắt dây làm gì? Kìm cắt dây?
Để lại kìm cắt dây làm gì? Kìm cắt dây?
Trang Nhà» 6 Kết quả tìm kiếm: cắt dây.
Trung Quốc Đĩa cắt dây tròn Các nhà sản xuất.
Nhưng trước khi anh ta có thể cắt dây giày thì tai họa xảy ra.