CỦA VỢ BẠN in English translation

of your wife
của vợ bạn
của vợ anh
của vợ ông
người vợ mình
your girlfriends
bạn gái
bạn trai của bạn
bồ mày
cô bạn gái của anh
con gái

Examples of using Của vợ bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó không phải là công việc của vợ bạn để làm cho bạn hạnh phúc
for your own emotions: It's not your wife's job to make you happy,
Đừng bao giờ cười vào sự lựa chọn của vợ bạn, vì bạn cũng là một trong số đó!
Never laugh at you're husband's choices… your one of them!
Đừng bao giờ cười vào sự lựa chọn của vợ bạn, vì bạn cũng là một trong số đó.
Don't ever laugh at your wife's choices, because after all you're one of them.
Làm một số nghiên cứu và tìm hiểu về đất nước, văn hóa và lối sống của vợ bạn.
Do some research and learn about your wife's country, culture and lifestyles.
Chủ yếu là bởi vì bạn đã chỉ được mang về từ cõi chết của vợ bạn( Haley Bennett).
Mainly because you\ have just been brought back from the dead by your wife(Haley Bennett).
đó sẽ là trứng của vợ bạn, đơn giản là xấu.
that it will be your wife's egg, is simply ugly.
hãy thử nói chuyện với bé qua bụng của vợ bạn.
your baby as a tiny person, try talking to him through your wife's belly.
hãy thử nói chuyện với bé qua bụng của vợ bạn.
your baby as a tiny person, try talking to him through your partner's belly.
ưu tiên cho nhu cầu của vợ bạn là điều cần thiết.
concept in some quarters, but prioritizing your wife's needs is not.
Chủ yếu là bởi vì bạn đã chỉ được mang về từ cõi chết của vợ bạn( Haley Bennett).
Mainly because you\'ve just been brought back from the dead by your wife(Haley Bennett).
ngắm nhìn khuôn mặt của vợ bạn hay con bạn..
listening to the singing of birds or looking at the face of your wife or child.".
Cortana có thể nhắc nhở bạn để mua một gì đó cho ngày sinh nhật của vợ bạn, chọn quà tặng,
Cortana could remind you to buy something for your wife's birthday, select the present, reserve a table at a restaurant and prompt you to take your
Đặc biệt nếu" ngôn ngữ tình yêu" của vợ bạn là thiên về" hành động thể hiện nghĩa vụ", cố gắng ưu tiên cho nhu cầu và sự thoải mái của cô ấy trước tiên sẽ là phương pháp vô cùng hiệu quả.
Especially if your wife speaks the"love language" of"acts of service," making the effort to prioritize her needs and her comfort should be particularly effective.
điều đó sẽ gây tổn thương đến cảm xúc của vợ bạn.
however in case you stare or make a comment it will harm your wife's feelings.
điều đó sẽ gây tổn thương đến cảm xúc của vợ bạn.
rose brides you stare or make a remark it will damage your wife's emotions.
Bạn không muốn vượt lên trên gắn bó ngu xuẩn này với cái ý tưởng rằng trẻ con được sinh ra từ tinh trùng của bạn và trứng của vợ bạn sao?
Don't you want to go above this stupid attachment to the idea that the child is born out of your semen and your wife's egg?
bạn đã không trả hết các khoản vay sinh viên của vợ bạn, vì vậy bạn ngừng mơ ước.
don't own a house, you have a baby on the way, and you haven't paid off your or your wife's student loans, so you stop dreaming.
Các lớp thể dục, mua một thuê bao đến phòng tập thể dục, thăm người đẹp thường xuyên có thể là thói quen thường ngày của vợ bạn, nhưng nếu điều này không gần với cuộc sống của cô ấy,
Fitness classes, buying a subscription to a gym, regular visits to a beautician may be your wife's usual routine, but if this was not close to her life, then the desire
Đặc biệt nếu" ngôn ngữ tình yêu" của vợ bạn là thiên về" hành động thể hiện nghĩa vụ",
Especially if your wife speaks the"love language" of"acts of service," making the effort to prioritize her needs and her comfort should be particularly effective.[11]
đến tiếng nói của vợ bạn, đến tiếng nói của bạnbạn, đến tiếng khóc của một em nhỏ?
to the restless sea, to the voice of your husband, to your wife, to your friends, to the cry of a baby?
Results: 54, Time: 0.0266

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English