Examples of using Cadet in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cadet Lovell.- Chào bố.
Cadet Lovell.- Chào bố.
Quân đoàn cadet nằm dưới sự lãnh đạo của Cadet Venable.
Thương hiệu: Mouton Cadet.
Bắn súng không gian Cadet.
Thương hiệu: Mouton Cadet.
Quân đoàn cadet nằm dưới sự lãnh đạo của Cadet Geoffrey Gentil.
Quân đoàn cadet nằm dưới sự lãnh đạo của Cadet Chris Bolton.
Cảm ơn, sĩ quan cadet.
Quân đoàn cadet nằm dưới sự lãnh đạo của Cadet Peter A. Still.
Quân đoàn cadet nằm dưới sự lãnh đạo của Cadet Charles Kuharske.
Lời bài hát: Space Cadet.
Quân đoàn cadet nằm dưới sự lãnh đạo của Cadet David Moroz.
Chương trình có tên là Space Cadet.
Quân đoàn cadet nằm dưới sự lãnh đạo của Cadet Lee Rackley.
Sự khác biệt giữa Seaman và Deck Cadet.
Quân đoàn cadet nằm dưới sự lãnh đạo của Cadet Joseph Leer.
Cadet Tài liệu hỗ trợ ứng dụng.
Dòng Mouton Cadet ra đời vào năm 1930.
Khởi đầu của dòng Mouton Cadet.