CAINE in English translation

caine
cain
cain
caine
ca in
casey
caine

Examples of using Caine in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bác sỹ Caine đã sai lầm về lý thuyết đó.
Dr. Kane was wrong about his theory.
Caine, anh làm tôi hoảng sợ khi cứ nhìn tôi như thế.
Honey, you make me all flustered when you look at me like that.
Caine buộc mình không được cười.
Cage forced himself not to smile.
Caine, tôi muốn bản thiết kế và hệ thống thành phố này.
Kane, I want the blueprints and the city grids.
Caine hỏi Lyon.
Broots asked Lyle.
Caine không còn làm những chuyện như thế nữa.
Alina, things aren't done that way anymore.
Caine, vì Chúa!”.
Matey, for God's sake!".
Không phải như ông nghĩ đâu, Caine”.
It's not what you think, Carson.".
Không phải như ông nghĩ đâu, Caine”.
It's not what you think, Trevor.”.
Anh có hiểu tầm quan trọng của điều đó không, Caine?”.
Can't you see how important this is, Gwen?”.
Tôi gần như không biết gì về Caine.
Honestly I hardly know anything about Kaine.
Cô có thể gọi tôi là Caine”, anh ta nói.
You can call me Sir Cav," he said.
Và đó là anh ư, Caine?”.
Is that you, Corinne?”.
Tôi chỉ có một câu hỏi cho cậu, Caine.”.
I have only one question for you, Jocelyn.".
Tôi hi vọng lá thư này là từ Caine.”.
I'm sure this message is from Nana.".
Tôi dang nói về con gái của tôi, Caine”.
We were talking about my daughter, Harmony.
Câu chuyện của cô" The Sack" đã giành giải thưởng Caine năm 2015.
Her story"The Sack" won the Caine Prize in 2015.
Anh nổi giận với em à, Caine?”.
Are you angry with me, Fallon?”.
Tất cả là lỗi của anh, Caine.”.
It's all my fault, Shilne.”.
Phải”, Caine xác nhận.
Yeah," Torrance confirmed.
Results: 350, Time: 0.0486

Top dictionary queries

Vietnamese - English