Examples of using Calder in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
do Henry đồng sáng tác kịch bản với Calder Willingham, và Heaven Can Wait( 1978),
Tôi tên Calder.
Léo của Calder.
Viết bởi Christine Calder.
Tên là Mark Calder.
Tiến sĩ Calder đây.
Tên là Mark Calder.
Công việc của Calder.
Đôi nét về Alexander Calder.
Anh đang cầm dao, Calder.
Đôi nét về Alexander Calder.
Mày tên gì? Tao là Calder Benson?
Sông Calder bị vỡ bờ tại Mytholmroyd trong thung lũng Calder. .
Calder đã nhận bằng Stevent vào năm 1919.
Các khách sạn ở East Calder.
Nó không có ở đó, Calder.
Chuyện này nghiêm trọng đấy, cô Calder.
Tôi không thể làm vậy, Calder.
Anh có cái gì ở đây, Calder?
Anh có cái gì ở đây, Calder?