Examples of using Caleb in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giờ thì tôi muốn Caleb có một diện mạo mới.
Caleb đâu?
Caleb, nghe bố này, Caleb.
Caleb đâu rồi?”.
Caleb Johnson trở thành quán quân American Idol mùa thứ 13.
Caleb ở đây.
Caleb đâu rồi?
Caleb đã cứu tôi.
Caleb đâu rồi?”.
Ông quay sang Caleb,“ Anh biết gì về bà ta?”.
Ông sẽ mang đến chứ, Caleb?”.
Tôi chán việc sợ hãi Caleb rồi.
không đi, chúng giết Caleb”.
Chẳng còn gì để mất nữa đâu, Caleb.
Cô đang nói với tôi rằng Caleb vẫn còn sống?”?
Sẽ luôn có lựa chọn, Caleb.”.
Và đó chính là điều Caleb làm.
Dị biệt Caleb Prior.
Stone nói muốn gặp Caleb.
Lẽ ra tôi phải nhận thấy điều Caleb đang dự tính.