Examples of using Calhoun in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nghỉ ngơi của mình với Phó Tổng thống John C. Calhoun vào năm 1831.
cả hai đối thủ lớn là Andrew Jackson cùng Phó Tổng thống John C. Calhoun khẳng định rằng ông này đang
Ngày Calhoun.
Nicky Calhoun?
Ông Calhoun?
Ông Mr. Calhoun.
Chào ông Calhoun.
Ồ, ông Calhoun.
Tôi là Noah Calhoun.
Calhoun và Henry Ford.
Anh là Noah Calhoun.
Tôi là Nicky Calhoun.
Noah Calhoun.
Xin lỗi.- Noah Calhoun.
Và đó là John C. Calhoun.
Xin lỗi.- Noah Calhoun.
Và đó là John C. Calhoun.
Noah Calhoun. Xin lỗi.
Còn đây, là ông Calhoun.
Sắp tới Ngày Calhoun rồi.