Examples of using Cali in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em phải chạy trốn khỏi Cali này anh ạ!
Khi nào chúng ta sẽ gặp lại ở Cali?
Tôi sang Cali thường.
Em sẽ đi Cali.
Và chừng nào thì về lại Cali?
Sau cùng là dọn phòng và về lại Cali.
Cuối cùng cơn mưa đã trở lại Cali.
Tôi có tới Boston và Cali.
trở về Cali.
Buổi sáng Cali.
Học phí rẻ, chất lượng cao, mô hình 2+ 2 do bang Cali tạo lập.
Và sang năm anh còn trở lại Cali.
Các chi nhánh khác nằm ở thành phố Cali, Budapest và Los Angeles.
Cũng vì công việc làm ăn, tôi trở về lại Nam Cali.
Anh ta đã dời sang Cali và….
Tôi đã nghĩ bà đã ở Cali.
Vì không được phân vai, cô trở về Cali cùng gia đình.
Không như bãi biển ở Cali.
Khi nào chúng ta sẽ gặp lại ở Cali?
Đuợc biết vợ con anh đang ở Cali.