Examples of using Camera in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhờ có camera và âm thanh, bạn sẽ không gặp khó khăn để viết.
Camera an ninh ngoài căn hộ.
Các loại camera khác nhau.
Các hình ảnh camera sẽ giúp cảnh sát trong việc điều tra tiếp theo.
Khắp cả nước, 170 triệu camera đã được lắp đặt và khoảng….
Không phải là camera ẩn đúng không?
Mỗi camera này có tầm nhìn xa lên đến 250m.
Anh nghĩ camera trên V10 thế nào?
Chưa chắc. vì camera chỉ có 5mp à.
Tại sao camera lại quan trọng?
LG giới thiệu các tính năng camera AI cho mô hình V30 mới.
Còn mi camera mình chưa thử.
Chất lượng camera thế nào?
Camera và Photos có gì mới?
Loại camera nào được xe Street View sử dụng?
Giáo trình Camera Raw.
Đặc điểm các dòng camera này là giá vừa phải ở mức trung bình.
Điện thoại di động có camera- mở ứng dụng camera. .
Camera của bạn nặng bao nhiêu?
Camera nó như thế nào.?