Examples of using Canal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
3 ống bán nguyệt( semicircular canal).
News ở Panama và là cố vấn tại Canal( kênh) 5( FETV) ở Panama.
Vào ngày 10 tháng 5 năm 2005, Díaz cùng với 13 người tham gia khác đã tham gia chương trình thực tế Canal 13 La Granja VIP,
Dọc theo Canal Walk là Đảo Brown,
Kênh đào Elbe- Havel và kênh Mittelland Canal có vị trí gần nhau nhất tại Magdeburg
Hoạt động thông qua bí danh Canal+ Group,
Canal+ Phân phối, Canal+ Sản xuất
Tuyến phòng thủ Hindenburg, Canal du Nord,
các dịch vụ truyền hình cáp trả tiền như Canal+, Charter Spectrum,
chúng tôi đã đạt đến giai đoạn đấu thầu trong Dự án Canal Istanbul sẽ bảo vệ Bosphorus và Istanbul của chúng tôi.
các dịch vụ truyền hình cáp trả tiền như Canal+, Charter Spectrum,
phía nam được tách bởi Canal del Dique,
ở Pháp với Canal+ và tại Úc với FOXTEL.
ở Pháp với Canal+ và tại Úc với FOXTEL.
phát sóng cùng lúc ở kênh đào kênh+, Canal+ Sport, Canal+ Sport2.
Boating Canal: Canal Ride( kênh sông đào),
Tọa lạc trên một khuôn viên xinh đẹp giáp sông Rideau lấp lánh và Canal, Carleton là chỉ vài phút từ trung tâm của chính phủ đất nước chúng ta và thích dễ dàng truy cập vào nhiều tổ chức, các hiệp hội và các doanh nghiệp phát triển mạnh ở Ottawa.
tận cùng riêng biệt: 3 ống bán nguyệt( semicircular canal) có khả năng nhạy cảm với những chuyển động xoay vòng của đầu( angular acceleration) và hai cơ quan sỏi thính giác( otolith organ) có khả năng nhạy cảm với các chuyển động thẳng( linear acceleartion).
Năm 1844, Công ty Ellesmere và Chester Canal, sở hữu các kênh đào rộng lớn từ Cảng Ellesmere đến Chester
Dẫu sao thì thuật ngữ tiếng Anh" canal" là một trong những từ được sử dụng sớm nhất để chỉ đến các" kênh" này trong tiếng Anh