Examples of using Cancel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
VbRetryCancel- Hiển thị các nút Retry và Cancel.
VbYesNoCancel 3 Hiển thị các nút Yes, No, và Cancel.
Bạn cũng có thể sử dụng tính năng Center Cancel của BK- 5 để giảm tắt âm các bài hát đã có trước để tạo các bài hát karaoke phong cách ngay lập tức.
Ghi lại số bạn thấy và nhấp Cancel bởi vì bạn không thực sự muốn thay đổi định dạng ngày.
Nếu gia hạn 1 năm, có thể hoàn tiền nếu cancel trong 45 ngày sau hết hạn( ko phải là 45 ngày sau gia hạn nhé).
during which time you can cancel the request.
Netflix vừa cancel series Marvel Iron Fist sau 2 mùa,
GTC( Good Till Cancel): Lệnh sẽ vẫn hoạt động cho đến khi nó được thực hiện hoặc hủy.
sử dụng nút vbOKCancel nó sẽ hiển thị cả 2 nút là OK và Cancel.
Nếu gia hạn nhiều năm, có thể hoàn tiền nếu cancel trong vòng 5 ngày sau hết hạn.
during which time you can cancel the request.
bạn có thể nhấn Cancel.
bằng cách nhấp vào nút Cancel.
Có vài yếu tố trong game style chiến đấu như cancel chuyển động dành cho người chơi hành động thuần thục.
Nếu bạn không đến tham gia lớp khi không cancel, bạn sẽ bị tính phần đặt lớp đó.
Ask the buyer to cancel this order: Nói với khách hàng hủy đơn hàng.
Nếu cancel reservation trước ngày 25 January 2019 sẽ được full refund.
Không refund cho trường hợp quên cancel tự động gia hạn,
Geneon USA to Cancel DVD Sales,
Nhấn nút Cancel bốn lần mở bộ đếm thời gian và cho phép người sử dụng để chương trình chỉ đơn khiếu nại timer.