Examples of using Candidate in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một ứng cử viên 24 tuổi master' s candidate ở Washington nói:” chúng tôi không được sinh ra vào thời điểm mà sự siết chặt kinh tế của Hoa Kỳ đã gây ra thiệt hại cho việt Nam.
Tuần trước, Microsoft đã nhắc nhở người dùng Windows 7 Release Candidate( RC) rằng, bắt đầu từ ngày 15/ 2,
được chọn bởi một Candidate Thiên Chúa, Koba- sen, để tham gia vào một cuộc thi
Nhưng hôm qua( 16/ 7), CNET đã download thành công Windows XP Release Candidate 1 sau khi chỉ sử dụng trình duyệt web chuẩn
vì nó dựa trên CFA Candidate Body of Knowledge( CBOK)
PhD Candidate, Department of Geography,
Luận án của tiến sỹ chuyên ngành và 137 luận án lấy bằng Candidate đang được thực hiện ăn trường Đại học theo kế hoạch chuẩn bị của các chuyên gia khoa học và sư phạm.
Luận án để lấy bằng Tiến sĩ tại 23 đặc sản và 143 luận án lấy bằng Candidate trong 35 đặc sản được bảo vệ tại trường Đại học trong năm năm qua.
là một chương trình mới tên"" The Candidate"" Và trong chương trình này thí sinh phải trình bày những nền tảng chính sách và sau đó được biểu quyết.
Ứng Cử Viên và Công Cộng( Candidate and Public Services Division) tại số( 408) 299- 8639.
Ứng Cử Viên và Công Cộng( Candidate and Public Services Division) tại số( 408) 299- 8639.
hai cấp bậc phụ nữa, FIDE Master và Candidate Master sau đó.
Phiên bản Release Candidate( RC) của Windows Server 2012 được phát hành
RC nghĩa là Release candidate.
Giờ mới là Release Candidate.
RC nghĩa là Release candidate.
Em không biết candidate đâu.
Chúc tìm được candidate tốt.
RC nghĩa là Release candidate.
Nghề nghiệp: PhD Candidate.