Examples of using Canning in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một số điểm nổi bật ở đây gồm có Maritime Corner@ Fort Canning, nơi kể câu chuyện về sự phát triển của Singapore từ một thương cảng trung chuyển trở thành một trung tâm hàng hải quốc tế, và cánh cổng Fort Gate, tàn tích còn sót lại của một pháo đài được xây dựng tại đây vào thế kỉ 19.
huấn luyện viên Michael Karcher của Karcher, Canning& Karcher,
William Pitt the Younger Đấu tay đôi với George Tierney( 1798) George Canning chiến đấu một trận Đấu tay đôi với Lord Castlereagh( 1809)
các vật trang trí bằng vàng được khai quật từ Fort Canning Hill vào năm 1928.
Ngày 25 tháng tư, ông nói trong Commons chống lại chuyển động Chúa John Russell cho cải cách quốc hội và một vài ngày sau đó Canning chuyển cho nghỉ phép để giới thiệu một biện pháp giáo Emancipation( cho nâng loại trừ của người Công giáo từ House of Lords).
là một nhân vật có thể chấp nhận được đối với một nhóm bộ trưởng dễ gãy gồm George Canning, Lord Castlereagh,
là một nhân vật có thể chấp nhận được đối với một nhóm bộ trưởng dễ gãy gồm George Canning, Lord Castlereagh,
Raffles Terrace ở Công viên Fort Canning.
Bạn đã ngửi và nếm hương vị của nhục đậu khấu, quế và đinh hương trong các món ăn địa phương mà bạn vừa thử, bây giờ hãy xem những loại gia vị này ở hình dạng ban đầu của chúng tại Vườn Gia Vị Spice Garden nguyên bản của Singapore tại Công viên Fort Canning.
Cha cô là cựu cảnh sát trưởng Sean Canning và mẹ cô Elizabeth,
Canning, bộ trưởng bộ ngoại giao Anh từng nói"" Nước Anh có chung quyền lợi
Phiên họp diễn ra vào ngày 20 tháng hai tại công viên Fort Canning tại Singapore, một bước ngoặt cho buổi hòa nhạc sống mà gần đây đã
Tượng George Canning.
Tượng George Canning.
Tượng George Canning.
Canning thật ra không khó.
Bia Thiết bị Canning.
Canning thật ra không khó.
Người liên hệ: canning.
Canning thật ra không khó.