Examples of using Canter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lionel Canter đang gọi điện.
Tiến sĩ Canter, anh ta.
Tiến sĩ Canter, ông ấy.
Bác sĩ Canter đang chờ ông.
Đúng thế. Tiến sĩ Canter?
Không có tội, tiến sĩ Canter.
Cha của chàng trai là Lionel Canter.
Kẻ ông đã mướn để giết Canter.
Đúng thế. Tiến sĩ Canter?
không phải Canter.
Cha của đứa trẻ là Lionel Canter.
Tôi làm việc cho tiến sĩ Canter.
Tiến sĩ Canter đang chờ các vị.
Tiến sĩ Canter, ông ấy.
Gã mà anh thuê để giết Canter.
Canter? Tôi không tin chuyện này?
Tiến sĩ Canter đang chờ các vị.
Canter? Tôi không tin chuyện này.
Xem như hắn thuê Strickland để giết Canter.
không phải Canter!