CARLA in English translation

carla
caria
caria

Examples of using Carla in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ không thể để cho Carla làm điều đó.
They don't let Logano do that.
Báo Anh phát điên vì Carla.
Because you're crazy about Carson.
Bà buộc mình phải nói," Carla đâu rồi?".
I was settling in when I heard,“Where's Carla?”.
tôi đã yêu Carla.
I was in love with Carla.
Tôi biết một Carla.- Ai?- Carla!
CarLa!- Who? I do know a CarLa.
Con gái tôi tên Carla Warren.
My daughter's name was Carla Warren.
Không, chắc tớ sẽ đi kiểm tra Carla.- Gì cơ?
What? No, I think I'm gonna go check on CarLa.
Cô đổi tên nghệ danh từ Carla Regina thành Carla Cabral.
She changed her stage name of Carla Regina to Carla Cabral.
Gia đình Giáo hoàng( 2002)( hoàn thành bởi Carla Gino).
The Family(2001)(completed by Carol Gino).
Tây Ban Nha, Summer 1993, Carla Simón.
Summer 1993(Spain) by Carla Simon.
Carla. Bố xin con làm mọi thứ có thể để cứu gia đình này.
CarIa, I'm asking you to also do whatever it takes to save this family. Things could go back to how they were.
Carla và tôi đã cùng mua nó và… Tôi chỉ… Nó…
CarIa and I bought it together, and… I just… It's…
đầu tiên của em, Gửi Carla Kettinger, anh ta viết, anh đã điên lên với những suy nghĩ về em.
I am crazed with thoughts of you. To CarIa Kettinger, he wrote.
Chú thu xếp với Carla để đưa nó tới,
I arranged with CarIa to get it here, and I figured maybe
Chở Carla và con ông trong chiếc Volvo màu be. Khi xong việc, ông sẽ về nhà.
Driving CarIa and your baby insane in your beige Volvo. When this is over, you will go back home.
Tôi đã bảo với tất cả các mẹ là tôi sẽ hốt" chồng họ nếu họ không ló mặt đến, nên… Carla.
CarIa. bang their husbands if they didn't show up, so… Well, I told all the moms that I would.
Nghe này, các con, mẹ biết năm ngoái không dễ dàng gì… nhưng mẹ nghĩ các con thật sự sẽ thích sống ở Santa Carla.
I know the last year hasn't been easy, but… I think you're really gonna like living in Santa CarIa. Aw, honey… Look.
mẹ nghĩ các con thật sự sẽ thích sống ở Santa Carla.
but… I think you're really going to like living in Santa CarIa.
đó là… giờ mọi giây phút giữa tôi và Carla đều đáng quý.
it is that… now every moment between me and CarIa is special.
Bố sẽ phải đi hỏi Carla.
You're going to have to ask CarIa.
Results: 891, Time: 0.0387

Top dictionary queries

Vietnamese - English