Examples of using Carlo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tất cả đều diễn ra trên bờ biển tuyệt đẹp của Monte Carlo.
Em không muốn ngủ với Carlo!”.
Cậu đã từng yêu ai đó chưa, Carlo?”.
Cấp dưới của Carlo Córdova.
Bây giờ, chúng ta hãy nghe giọng Anh của tình nhân Carlo.
Tôi là bạn của Carlo.
Ai gọi thế? Tôi là bạn của Carlo.
Mày còn nói mình tên Carlo.
Tôi tên là Carlo.
Tôi là bạn của Carlo.
Nào, chào Carlo đi em.
Tôi là bạn Carlo.
Tôi là bạn Carlo.
Mày cũng đi đi Carlo.
Tôi là bạn Carlo.
Thiết kế: Carlo Colombo.
Đúng không, Carlo?
Bài Học Hay Nhất Về Vật Lý( Tái Bản 2018) Carlo Rovelli.
Tôi là bạn của Carlo.
Tôi đang tìm Carlo.