Examples of using Catelyn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nổi tiếng với các vai Catelyn Stark trong loạt phim Game of Thrones của HBO,
Ned và vợ Catelyn( Michelle Fairley) nhận được một lá thư từ chị Catelyn của, Lysa( Kate Dickie)
Ned và vợ Catelyn( Michelle Fairley) nhận được một lá thư từ chị Catelyn của, Lysa( Kate Dickie)
chương thứ hai là chương Catelyn nơi Ned vừa trở lại.".
chương thứ hai là chương Catelyn nơi Ned vừa trở lại.".
chương thứ hai là chương Catelyn nơi Ned vừa trở lại.".
Chào, Catelyn.
Phu nhân Catelyn.
Đó là Catelyn Stark.
Catelyn không nói gì.
Vì phu nhân Catelyn.
Đó là Catelyn Stark.
Catelyn Stark chết rồi.
Bên trong, Catelyn đang đợi.
Đó là Catelyn Stark.
Mẹ cô bé là Catelyn Stark.
Ta phục vụ Lady Catelyn.
Catelyn Stark sẽ tự hào.
Catelyn Stark sẽ rất tự hào.
Catelyn Stark là mẹ của Hermione Granger.