Examples of using Causes in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Causes Of Ww1 Essay Mã hiệu.
Bài đã chữa Causes of plagiarism essay.
Người Giữ Bằng ChứngThe Keeper Of Lost Causes.
Người Giữ Bằng ChứngThe Keeper Of Lost Causes.
Người Giữ Bằng ChứngThe Keeper Of Lost Causes.
Tại sao lại có điều này?( causes).
Ông cũng đồng sáng lập Plaxo, Causes, Airtime.
Người giữ bằng chứng the keeper of lost causes.
Leading causes for 2010.
( Xem tờ rơi“ What causes cancer?” để biết thêm chi tiết).
Drugs in Society: Causes, Concepts, and Control( bằng tiếng Anh).
Drugs in Society: Causes, Concepts, and Control( bằng tiếng Anh).
Parker cũng là người đồng sáng lập của Causes, Airtime và Plaxo.
Parker cũng là người đồng sáng lập của Causes, Airtime và Plaxo.
( Xem tờ rơi“ What causes cancer?” để biết thêm chi tiết).
( Xem tờ rơi“ What causes cancer?” để biết thêm chi tiết).
When Oil Causes War( 2013).
A virus called Wuhan- 400 causes outbreak… in a Dean Koontz thriller from 1981.
Causes of the Wealth of Nations,
Đây là kết quả của một nghiên cứu được đăng trên tờ Cancer Causes and Xem thêm.