Examples of using Cavendish in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sir Lawrence Bragg, giám đốc Phòng thí nghiệm Cavendish( nơi Watson
Diana Cavendish xinh đẹp và có năng khiếu,
MBA toàn cầu, sự hợp tác mạnh mẽ giữa Lucy Cavendish College tại Cambridge,
Tất cả các cây chuối Cavendish đều có nguồn gốc từ một cây
đề cập đến chủng tộc, Cavendish nói," Chúng nhanh hơn rất nhiều so với tất cả những con ngựa khác được biết đến vào thời điểm đó không ai được nhìn thấy bao giờ đến gần với chúng, thậm chí trong các cuộc đua đáng chú ý nhiều đã được chạy.
lần đầu tiên được Henry Cavendish phát hiện, nhưng Cavendish đã không công bố những khám phá điện của mình trong cuộc đời và chúng không được
đặc biệt là đối thủ tự xưng là Diana Cavendish xinh đẹp và tài năng, vì vậy cô dựa vào
Ví dụ, phần lớn chuối được sản xuất thương mại được nhân bản từ một nguồn duy nhất, giống cây chuối Cavendish và những cây này hiện đang bị đe dọa trên toàn thế giới bởi một loại bệnh nấm mới phát hiện mà chúng rất dễ mắc phải căn bệnh đấy.[ 1].
những người đương thời là Henry Cavendish, Joseph Black
Trong mùa thu năm 1911 ông đã nghỉ tại Cambridge, nơi ông đã hưởng lợi bằng cách làm theo các công việc thử nghiệm đang xảy ra trong phòng thí nghiệm Cavendish dưới sự hướng dẫn của Sir JJ Thomson, cùng một lúc như ông theo đuổi các nghiên cứu lý thuyết của riêng.
bởi năm 1667, William Cavendish, Công tước của Newcastle,
trong khi chuối To' o từ Papua New Guinea có khả năng chống chịu dịch bệnh tốt hơn so với giống Cavendish thông thường.
sau đó khởi hành cho các phòng của ông ở Cavendish Place, nơi ông sẽ làm công việc tư vấn của mình.
Thống đốc Bắc Borneo Aylmer Cavendish Pearson mời di dân người Nhật tham gia hoạt động kinh tế tại đây.
Ông Cavendish?
Mark cavendish.
Ảnh: Cavendish.
Đủ rồi, Cavendish.
Mứt nho đen, Cavendish.
À, ông Cavendish.