Examples of using Cayman islands in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Làm việc với một hãng luật hàng đầu của Mỹ và một công ty luật tại Cayman Islands trong 4 năm về pháp luật Hoa Kỳ, Đức và Cayman Islands liên quan đến việc thành lập
Caribbean, Cayman Islands, Canada và Thụy Sỹ.
một tỉ lệ lớn danh mục vốn chảy vào những nơi như British Virgin Islands và Grand Cayman Islands( xếp hạng thứ 2
Luxembourd, Cayman Islands, hay Singapore.
Luxembourg, Cayman Islands hoặc Singapore.
Chào mừng đến Cayman Islands.
Chào mừng đến Cayman Islands.
( đổi hướng từ Cayman Islands).
Và tài khoản ở Cayman Islands?
Phải. Và tài khoản ở Cayman Islands?
Tên miền quốc gia Cayman Islands là KY.
Tìm chương trình học của bạn ở Cayman Islands.
Cayman Islands không có mã tỉnh/ thành.
Thông tin về từ Bangladesh đến Cayman Islands.
Kết quả trong Luật Quốc tế, Cayman Islands.
Cayman Islands là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ.
S Bermuda và Cayman Islands không đánh thuế thu nhập.
Kết quả trong Nghiên cứu luật quốc tế, Cayman Islands.
Kết quả trong Nghiên cứu luật kinh tế, Cayman Islands.
Kết quả trong Nghiên cứu luật quốc tế, Cayman Islands.