Examples of using Cazorla in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Malaga đã có Santi Cazorla.
Cazorla bị thay ra bằng Rosicky?
Ditto Santi Cazorla với các nút bấm.
Cazorla đang ngồi ngoài vì chấn thương.
Chấn thương rợn người của Cazorla.
Santi Cazorla bây giờ cũng vậy.
Cazorla cam kết tương lai với Arsenal.
Đi bộ qua hầm của sông Cerezuelo de Cazorla.
Santi Cazorla vẫn đang phải dưỡng thương.
Santi Cazorla là một cầu thủ đặc biệt.
TOÀN CẢNH ngày trở lại của Santi Cazorla.
Không có sự thay thế cho Cazorla.
Podolski và Cazorla là hai điểm sáng lớn nhất”.
Santi Cazorla là một cầu thủ đặc biệt.
Santi Cazorla sẽ nghỉ đến hết mùa giải này.
Santi Cazorla là một cầu thủ rất quan trọng của Villarreal.
Santi Cazorla là một cầu thủ tấn công xuất sắc.
Santi Cazorla, anh đích thực là một huyền thoại.
Santi Cazorla gia nhập Arsenal năm 2012 sau khi rời Malaga.
Cả Cazorla lẫn Coquelin đều đang hồi phục rất tốt.