Examples of using Ceasar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chưa đầy hai tuần sau, hắn bắn chết thiếu nữ 17 tuổi Ceasar Medina tại một tiệm xăm ở TP Spokane, bang Washington.
CADWorx, Ceasar II, Tank, PVElite,…. vv.
Thí dụ, mật mã Ceasar chỉ chuyển mỗi chữ theo một số nhất định
Ở Tây Ban Nha có một câu như thế này:" Vợ của Ceasar không chỉ phải chân thành,
Các truyền thuyết cổ ghi nhận rằng gà chọi của Mark Antony luôn thua Ceasar, một điềm báo về tương lai của chính Antony.
Sao, các bạn nghĩ những vị trí đó sẽ thoả mãn một Alexander, một Ceasar, hay Napoleon chăng?
Trong khi đó, Vercingetorix bắt đầu giành lại những vùng đất đai đang bị Ceasar gián tiếp kiểm soát.
Các địa điểm lặn nổi tiếng ở Beqa Lagoon bao gồm bãi đá Ceasar, Carpet Cove và Fantasea.
Tam hùng lần thứ hai tuyên bố rằng cuộc nội chiến này để trả thù những kẻ ám sát Julius Ceasar.
Cái chết của Pompey( 48 TCN) và Ceasar( 44 TCN),
Câu trích dẫn của là bài này:“ Những gì Adam đã có, những gì Ceasar có thể có, bạn cũng có và có thể có… Vì thế, hãy xây dựng thế giới của chính bạn” của Ralph Waldo Emerson.
Cái chết của Pompey( 48 TCN) và Ceasar( 44 TCN),
salad ceasar, lasagna, mì ống với nước sốt
salad ceasar, lasagna, mì ống với sốt trắng
của Julius Ceasar gần cửa ra vào.
tranh luận vấn đề: Ai là người vĩ đại nhất, Ceasar, Alexander, Tamerlane hay Cromwell…?
bao gồm một bức tượng 20- foot( 6,1 m) của Julius Ceasar gần cửa ra vào.
bao gồm một bức tượng 20- foot( 6,1 m) của Julius Ceasar gần cửa ra vào.
Julius Ceasar( Rome) cũng bị tôi giết nốt và Wild Bill Hickok( Deadwood) cũng không tha.
( Than ôi, có vẻ như lại một năm nữa Andy Serkis tuyệt vời sẽ lại bị bỏ qua cho màn hóa thân thủ lĩnh khỉ Ceasar xúc động của anh trong các phim Planet of the Apes).