Examples of using Ceresco in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trung tâm điều hòa- SG Ceresco.
Ceresco dựa vào việc cải tạo Quebec.
Ceresco cung cấp những sản phẩm sau đây.
Chào mừng đến với thế giới của Ceresco!
Ceresco cung cấp các sản phẩm khác sau đây.
Khám phá Ceresco. Chia sẻ cùng niềm đam mê.
G Ceresco Inc là hãng dẫn đầu thị trường.
Ceresco, tiêu chuẩn cho đậu nành trên thị trường quốc tế.
Ceresco gửi đậu nành đi khắp thế giới hàng ngày.
Ceresco chính thức mở văn phòng liên lạc tại Nhật Bản.
Ceresco có được vị trí cạnh tranh trên thị trường Châu Á.
Văn phòng tại Nhật Bản được thành lập. Ceresco Marketing Inc.
Ceresco nổi tiếng về quy trình kiểm soát chất lượng của mình.
Ceresco ký kết các giống của riêng mình trong canh tác hữu cơ.
Năm 1987, Ceresco quyết tâm chinh phục bằng được thế giới.
Ceresco giám sát hạt giống của mình tại từng giai đoạn xử lý.
Ceresco đã hoàn thiện việc chế biến đậu nành cho người tiêu dùng.
Ceresco bắt đầu bán đậu nành trên thị trường quốc tế vào năm 1987.
Ceresco nằm trong số những công ty xuất khẩu đậu nành hàng đầu.
Ceresco đã thành lập nhóm nghiên cứu của riêng mình tại Saint- Urbain- Premier.