CHÂN VÀO in English translation

foot in
chân vào
foot trong
chưn vào
30cm ở
bước vào
leg in
chân trong
toes in
ngón chân trong
into your
của bạn vào
của mình vào
vào cơ
vào bài
vào máy
vào các cuộc
chân vào
vào ổ
vào thói
vào mục
feet in
chân vào
foot trong
chưn vào
30cm ở
bước vào
legs in
chân trong
toe in
ngón chân trong
in feet
chân vào
foot trong
chưn vào
30cm ở
bước vào
on my
của tôi
vào my
trên con
của mình trên
trên chiếc
của mình vào
trên những gì tôi
trên mí
trong cuộc
ta trên
to step into
để bước vào
đi vào
chân vào
để đứng vào
dẫm vào
pins into

Examples of using Chân vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy ấn gót chân vào sàn nhà khi bạn về lại tư thế ban đầu.
Keep your feet on the floor as you return to the starting position.
Nhúng chân vào nước để cảm nhận.
Put your feet in the water, and feel it.
Ngài đã đặt chân vào nó!
Well you put your foot in it!
Tớ va ngón chân vào bàn cà phê.
I put my feet on the coffee table.
Chân vào cánh cổng này không?”.
Your foot in the door?”.
Cảm giác đầu tiên em đặt chân vào ngôi trường đó là gì?
What was your first impression when you set foot at your school?
Tôi đặt chân vào phòng kế.
I patted my feet into the next room.
Đừng gồng mình nhét chân vào những đôi giày không phù hợp!
Do not cram your feet into shoes that do not fit!
Đặt chân vào thế giới mới.
Put your foot in a new world.
Kéo chân vào đi.
Pull your legs in now.
Kéo chân vào.
Pull your legs in.
Nguyên nhân của chuột rút ở chân vào ban đêm, phải làm gì?
Causes cramps in the legs at night, what to do?
Nhúng chân vào bồn tắm trong 10- 15 phút.
Dip your feet in the bath for 10-15 minutes.
Đưa chân vào.
Put your legs in here.
Đừng bao giờ bước chân vào ngôi nhà này nữa.
Don't you dare step foot inside this house again.
Đẩy chân vào.
Slide your legs in.
Xỏ chân vào đây… rồi kéo lên như mặc quần.
Just put your feet in there and pull it like a pair of trousers.
Nếu em nhét chân vào đôi giày không vừa.
If you squeeze your feet Into shoes that don't fit.
Okay, chị sẽ quấn chân vào cáp và ngã người một chút.
OK, I'm gonna wrap my foot in the cable and lean back a bit.
Thu chân vào.
Draw your legs in.
Results: 917, Time: 0.0676

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English