CHÔN TRONG in English translation

buried in
chôn trong
entombed in
interred in
inter trong
bury in
chôn trong
reburied in
stashed in

Examples of using Chôn trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng khi anh ta đến nơi, thì đã nhận thấy người chú của mình đã qua đời một cách bí ẩn và được chôn trong một lăng mộ trong khu đất.
But once he gets there, he's found out that his uncle has mysteriously passed away and been entombed in a mausoleum on the property.
Cáp là phù hợp vì chôn trong lòng đất, thể chịu đựng bên
The cable is suitable for burying in ground, can bear external mechanical forces,
Ban đầu, Merneptah được chôn trong ngôi mộ KV8 trong Thung lũng các vị vua, nhưng xác ướp của ông đã không được tìm thấy.
Merneptah was originally buried within tomb KV8 in the Valley of the Kings, but his mummy was not found there.
Cho nên thây anh sẽ không được chôn trong mồ mả của gia đình mình.”.
Because of this you will be killed, and your body will not be buried in your family grave.”.
Biệt thự La Mã và đền thờ vẫn còn nằm chôn trong các lĩnh vực nông nghiệp
Roman villas and temples still lie buried among farm fields and along the shoreline
Nhiều nghĩa trang bắt buộc chôn trong quan tài, và có đường viền bê tông để ngăn chặn đất lún từ bên trên khi xác phân hủy.
Many cemeteries require people to be buried in a coffin, and with concrete liners to prevent the ground from sinking above as the body decomposes.
Nhiều người tin rằng pharaoh Sneferu được chôn trong một căn phòng bí mật,
Some had suggested pharaoh Sneferu was buried inside the pyramid in an hidden chamber,
Thông thường, tài sản vô hình được chôn trong các tài sản khác
Intangibles are often hidden in other assets and only disclosed in
Chôn trong kế hoạch cung cấp bao trùm là những chi tiết có thể có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.
Buried within the overarching offering plan are details that could mean a lot to you.
Các mảnh trang phục truyền thống, chôn trong nhiều thập niên trong một thân cây già, thêm một lớp lang lịch sử vào hình ảnh của tôi”.
Pieces of the traditional costume, buried for decades in an old farmer's trunk, add a layer of local history to my images.
Tôi chắc chắn không muốn bị chôn trong cái hòm bá vơ đâu.
Make sure they cremate me, I'm sure I don't want to be buried in some box.
Mẹ Magarita đã sống nghèo và chết nghèo: mẹ được chôn trong một ngôi mộ bình thường không có lấy một bia để ghi danh mẹ.
Mamma Margaret had lived in poverty, and in poverty she died: she was buried in a common grave with no tombstone to bear her name.
họ thường chôn trong hốc cây cổ thụ.
one who hasn't grown teeth yet, they used to be buried in a tree.
đặt trong các túi rác, chôn trong rừng cây quanh nhà bố hắn.
placing the parts in garbage bags, which he buried in the woods surrounding his father's property.
Gửi sai thời gian và email của bạn sẽ được chôn trong email của đối thủ cạnh tranh của bạn.
Send at the wrong time and your email will be buried among your competitors' emails.
Humayun Khan được trao hai huy chương Purple Heart và Bronze Star và được chôn trong Nghĩa Trang Quốc Gia Arlington vùng thủ đô Washington.
Khan was posthumously awarded the Bronze Star and Purple Heart and is buried at Arlington National Cemetery.
Trong nhiều thế kỷ, những linh mục đến đây để chăm sóc cho ngôi nhà thờ này cũng được chôn trong đó.
For centuries, the priests who came here to care for this church have also been buried in it.
Các băng đảng ở Mexico thường bắt cóc và sát hại đối thủ rồi chôn trong những ngôi mộ bí mật nằm rải rác khắp cả nước.
In Mexico, cartels often kidnap and kill their rivals, many of whom are buried in clandestine tombs scattered throughout the country.
thức ăn được nấu bằng cách chôn trong đất cháy là những đặc trưng của vùng đất này.
the springs are hot and the food is cooked by burial in the burning earth….
tôi muốn được chôn trong chiếc khăn choàng đen và đôi dép xa tanh đen nhé.
remember that I want to be laid out in my lace shawl and my black satin slippers.
Results: 631, Time: 0.2573

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English