CHỌN GIỮA in English translation

choose between
lựa chọn giữa
chọn giữa
chọn giữa hai
select between
chọn giữa
a choice between
lựa chọn giữa
sự lựa chọn giữa
pick between
chọn giữa
lựa chọn giữa
decide between
quyết định giữa
chọn giữa
choosing between
lựa chọn giữa
chọn giữa
chọn giữa hai
chose between
lựa chọn giữa
chọn giữa
chọn giữa hai
selecting between
chọn giữa
picking between
chọn giữa
lựa chọn giữa
chooses between
lựa chọn giữa
chọn giữa
chọn giữa hai
selected between
chọn giữa

Examples of using Chọn giữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì được chọn giữa muôn người và cho con người.
By choosing among humankind to live.
Cho chọn giữa đau đớn và trống rỗng, tôi sẽ chọn đau đớn.
Given the choice between pain and nothing, I would choose pain.
Chọn giữa các banditos khác nhau,
Choose among various banditos,
Lập lịch CPU- hệ thống phải chọn giữa các công việc nào thật sự được chạy.
CPU scheduling- the system must choose among several jobs ready to run.
Bạn có thể chọn giữa ba chuyên ngành.
You can choose among three specialisations.
Các sinh viên khác có tùy chọn giữa MA 101 và MA 100.
Other students have the option of choosing between MA 101 and MA 100.
Và cháu sẽ được chọn giữa bánh kếp, trứng chiên, bánh quế.
Omelets, waffles. And I would get the choice between pancakes.
Phải chọn giữa em và thế giới không? Có nhất thiết…?
Do I really… have to choose between you and the world?
Và cháu sẽ được chọn giữa bánh kếp, trứng chiên, bánh quế.
And I would get the choice between pancakes, omelets, waffles.
Vậy là tôi phải chọn giữa ba người và Ross.
So somehow I have to pick between you three and Ross.
Vậy là tôi phải chọn giữa ba người và Ross.
So somehow I have to pickbetween you three and Ross.
Vừa phải chọn giữa mui thấp và cao.
Just got to decide between low and high hood.
Phải chọn giữa sáo kim và kèn ô- boa.
I don't understand why they're forcing you to choose between piccolo and oboe.
Vì em phải chọn giữa mọi người và hài kịch.
That I have to choose between you guys and comedy.
Con hãy biết rằng mình được chọn giữa bao người và dân.
Be aware that you have been chosen among men.
Bạn có thể chọn giữa.
You will have the choice between.
Nhưng nếu bạn phải chọn giữa.
If you have to choose among.
Các thượng tế trong Cựu ước được chọn giữa những phàm nhân.
High priests in the Old Testament were selected among men.
Ở những người khác, bạn có thể chọn giữa các cấp dịch vụ khác nhau.
In others, you can choose inbetween different levels of service.
Vì sao bố bắt con phải chọn giữa bố và Martin?
Why would we have to pick between you and dad?
Results: 1480, Time: 0.0451

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English